Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goddamned

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt
I am fed up with this goddamned machine!
tôi quá chán cái máy mắc dịch này rồi!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goddess

    / 'gɔdis /, Danh từ: nữ thần,
  • Goddessship

    Danh từ: Địa vị nữ thần,
  • Godfather

    / ´gɔd¸fa:ðə /, Danh từ: cha đỡ đầu, (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai,...
  • Godfather offer

    giá chào mua quá cao,
  • Godfearing

    Tính từ: biết sợ trời, biết sợ thánh thần, sùng đạo, ngoan đạo,
  • Godforsaken

    / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ...
  • Godhead

    / 'gɔdhed /, Danh từ: thánh thần, the godhead, thượng đế
  • Godhood

    / ´gɔdhud /, danh từ, tính chất thần linh,
  • Godless

    / 'gɔdlis /, Tính từ: vô thần, không tin thần thánh, trái đạo lý, độc ác, Từ...
  • Godlessness

    / ´gɔdlisnis /, danh từ, sự vô thần, sự độc ác,
  • Godlike

    / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Godliness

    / ´gɔdlinis /, danh từ, sự sùng đạo, sự ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, piety , sanctity , virtue
  • Godling

    Danh từ: vị thần nhỏ,
  • Godly

    / ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Godmother

    / ´gɔd¸mʌðə /, Danh từ: mẹ đỡ đầu, Từ đồng nghĩa: noun, elder...
  • Godown

    Danh từ: nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-độ, mã-lai), nhà kho,
  • Godown charges

    phí gởi kho, tiền thuê kho,
  • Godown entry

    đơn xin nhập kho, sự nhập kho,
  • Godown keeper

    người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • Godown receipt

    biên lai kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top