Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goer

Nghe phát âm

Mục lục

/´gouə/

Thông dụng

Danh từ

Người đi, người đi lại
the comers and goers
khách qua lại
a church-goer
người đi lễ nhà thờ
a cinema-goer
người đi xem phim
Cô gái thích chung chạ với đàn ông
good (fast) goer
ngựa phi hay (nhanh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goes

    ,
  • Goethite

    gơthit, gơtit, Địa chất: gơtit,
  • Gofer

    / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday...
  • Goffan

    Danh từ: hào; đường hào; đường hầm, đường hào, hào,
  • Goffer

    Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn,...
  • Goffered

    Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp,
  • Goffered iron

    sắt gấp nếp,
  • Goffering

    sự làm nhàu,
  • Goffering iron

    Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy),
  • Goggle

    / 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại...
  • Goggle-box

    Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi,
  • Goggle-eyed

    / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • Goggles

    Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...),...
  • Goglet

    Danh từ: bình lạnh,
  • Gogs

    ,
  • Going

    Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...),...
  • Going- concern value

    giá trị của hãng đang phát triển,
  • Going Dutch

    Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của...
  • Going ahead of

    cách quãng,
  • Going cod

    tay vịn, tay vịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top