- Từ điển Anh - Việt
Gold
Nghe phát âmMục lục |
/goʊld/
Thông dụng
Danh từ
Vàng
Tiền vàng
Số tiền lớn; sự giàu có
Màu vàng
(nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
Tính từ
Bằng vàng
- gold coin
- tiền vàng
Có màu vàng
- gold star
- sao vàng
Cấu trúc từ
to strike gold/oil
- tìm ra điều tốt lành
to be worth one's weight in gold
- đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
all that glitters is not gold
- chớ thấy sáng láng mà ngỡ là vàng
Chuyên ngành
Xây dựng
vàng
Ô tô
Vàng đậm
Kỹ thuật chung
Au
vàng
- alluvial gold
- vàng đất bồi
- black gold
- vàng đen (than, dầu mỏ)
- bright gold
- vàng bóng
- bright gold
- vàng sáng
- burnishing gold
- vàng bóng
- burnishing gold
- vàng sáng
- cat gold
- mica (màu) vàng
- cement gold
- vàng lắng kết
- combined gold
- vàng hóa hợp
- combined gold
- vàng liên kết
- covered with gold
- được bọc vàng
- fine gold
- vàng độ tuổi chuẩn
- fine gold
- vàng mười
- fine gold
- vàng ròng
- free gold
- vàng nguyên chất
- gold amalgam
- hỗn hống vàng
- gold amalgamation
- sự hỗn hống vàng
- gold bullion
- thỏi vàng
- gold chloride
- vàng (III) clorua
- gold chloride
- vàng clorua
- gold chloride
- vàng triclorua
- gold content
- hàm lượng vàng
- gold cyanide
- vàng xyanua
- gold digging
- khai thác vàng
- gold doping
- sự pha tạp vàng
- gold dust
- bụi vàng
- gold epoxy
- epoxy vàng
- gold field
- khu mỏ vàng
- gold field
- khu sa khoáng vàng
- gold flour
- vàng cám
- gold foil
- lá vàng
- gold foil
- vàng lá
- gold franc
- đồng franc vàng
- gold franc
- pháp bằng-vàng
- gold in nuggets
- vàng chưa luyện
- gold inlay
- trám, bịt vàng
- gold leaf
- lá vàng
- gold leaf
- vàng lá
- gold mine
- mỏ vàng
- gold number
- chỉ số vàng
- gold of standard fineness
- vàng độ tuổi chuẩn
- gold of standard fineness
- vàng mười
- gold of standard fineness
- vàng ròng
- gold on nuggets
- vàng chưa luyện
- gold ore
- quặng vàng
- gold plating
- mạ vàng
- gold plating
- sự mạ vàng
- gold plugger
- cầy nhồi vàng
- gold powder
- bột vàng
- gold probe method
- phương pháp dò vàng (so chuẩn)
- gold rolling machine
- máy dát vàng
- gold ruby
- rubi vàng
- gold salt
- muối vàng
- gold sand
- cát chứa vàng
- gold standard
- sự lấy chuẩn vàng
- gold standard
- vàng tiêu chuẩn
- gold toning
- thuốc lên màu vàng
- gold trichloride
- vàng (III) clorua
- gold trichloride
- vàng clorua
- gold trichloride
- vàng triclorua
- gold unit of account-GUA
- đơn vị tính toán dựa trên vàng
- gold value
- giá trị bằng vàng
- gold-bearing
- chứa vàng
- gold-bearing quartz
- thạch anh chứa vàng
- gold-doped diode
- đi-ốt pha tạp vàng
- gold-leaf electroscope
- điện nghiệm lá vàng
- gold-plate
- mạ vàng
- gold-plated
- được mạ vàng
- leaf gold
- vàng lá
- liquid gold
- vàng lỏng
- massive gold
- vàng khối
- native gold
- vàng nguyên khai
- native gold
- vàng tự nhiên
- nugget gold
- quặng vàng
- nugget gold
- vàng cục tự nhiên
- plate with gold
- mạ vàng
- powdered gold
- vàng bột
- primary gold
- vàng nguyên sinh
- starved gold
- vàng lá
- stream gold
- vàng bồi tích
- stream gold
- vàng sa khoáng
- virgin gold
- vàng tự nhiên
vàng kim loại
Kinh tế
vàng
- alluvial gold
- vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
- automatic gold standard
- bản vị vàng tự động
- bar of gold
- thoi vàng
- convertibility of dollar into gold
- sự đổi đô-la ra vàng
- customs gold unit
- đơn vị vàng hải quan
- devaluation of dollar in terms to gold
- sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng
- dollar convertibility into gold
- đổi đô-la thành vàng
- dollar-gold standard
- bản vị đô-la-vàng
- double tier gold market
- thị trường vàng kép
- drain of gold
- sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng
- earmarked gold
- vàng chuyên dùng
- earmarked gold
- vàng giữ riêng cho nước khác
- export gold point
- điểm xuất vàng
- fineness (goldfineness)
- hàm lượng vàng
- free gold market
- thị trường vàng tự do
- French Gold Francs
- đồng phrăng vàng của Pháp
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold and convertible currencies reserves
- dự trữ vàng và tiền tệ đổi được
- gold and dollar reserves
- dự trữ vàng và đô la
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- gold and silver standard
- chế độ song bản vị vàng và bạc
- gold and sliver
- dự trữ vàng bạc
- gold assay
- giám định vàng
- gold bar
- thỏi vàng
- gold bar
- vàng miếng
- gold bond
- trái phiếu vàng
- gold bonds
- trái khoán vàng
- gold bricking
- bảng vàng
- gold bullion
- thoi vàng
- gold bullion
- vàng thoi
- gold bullion clause
- điều khoản vàng thoi
- gold bullion standard
- chế độ bản vị vàng
- gold card
- phiếu tín dụng vàng
- gold card
- thẻ tín dụng vàng
- gold certificate
- chứng khoán vàng
- gold certificate
- giấy chứng chỉ vàng
- gold chance
- đợt vàng
- gold circulation system
- chế độ lưu thông vàng
- gold clause
- điều khoản (thanh toán ngang giá) vàng
- gold clause
- điều khoản vàng
- gold coin
- tiền vàng
- gold coin clause
- điều khoản tiền vàng
- gold coin standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold content
- hàm lượng vàng
- gold cover
- bảo chứng bằng vàng
- gold digger
- công nhân mỏ vàng
- gold digger
- người tìm vàng
- gold draft
- hối phiếu vàng
- gold drain
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- gold dust
- bụi vàng
- gold dust
- vàng cát
- gold embargo
- cấm vận vàng
- gold embargo
- cấm xuất khẩu vàng
- gold exchange standard
- chế độ bản vị hối đoái vàng
- gold export
- xuất khẩu vàng
- gold export point
- điểm xuất vàng
- gold fixing
- việc định giá vàng
- gold flow
- vòng vàng
- gold franc
- đồng phật-lăng vàng
- gold franc
- đồng phrăng vàng
- gold futures
- ấn định giá vàng
- gold holdings
- dự trữ vàng
- gold import
- chiết khấu vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- gold ingot
- thỏi vàng
- gold market
- thị trường vàng
- gold mutual fund
- quỹ tương tế vàng
- gold parity
- bình giá vàng
- gold parity
- ngang giá vàng
- gold points
- điểm (vận chuyển) vàng
- gold points
- điểm vàng
- gold pool
- hội vàng
- gold pool
- quỹ vàng
- Gold Pool
- quỹ vàng chung
- Gold Pool
- tổng kho vàng
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gold reserve
- dự trữ vàng
- gold reserves
- dự trữ vàng
- gold run
- đổ xô đổi vàng
- gold specie standard
- chế độ bản vị tiền vàng
- gold standard
- bản vị vàng
- gold standard
- chế độ bản vị vàng
- gold standard system
- chế độ bản vị vàng
- gold tranch
- đợt vàng
- gold tranch
- phần ngạch vàng
- gold transaction service
- dịch vụ giao dịch vàng
- gold value clause
- điều khoản (thanh toán theo) trị giá vàng
- gold value clause
- điều khoản trị giá vàng
- high-purity gold
- vàng chuẩn độ cao
- high-purity gold
- vàng có chuẩn độ cao
- hoarded gold
- vàng tích trữ
- import gold point
- điểm nhập vàng
- ingot gold
- vàng thoi
- international gold pool
- tổng kho vàng quốc tế
- London gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- low-purity gold
- vàng chuẩn độ thấp
- managed gold bullion standard
- chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
- monetary gold
- vàng tiền tệ
- monetary role of gold
- vai trò tiền tệ của vàng
- near gold
- vàng giả
- official gold price
- giá vàng chính thức
- official gold reserves
- dự trừ vàng chính thức
- outflow of gold
- sự chảy vàng ra nước ngoài
- Paper Gold
- vàng giấy
- preference for gold
- sự ưa chuộng vàng hơn
- pure gold
- vàng ròng, vàng 24 ca-ra
- quotation in gold
- tính giá bằng vàng
- ratio between gold and silver
- tỉ giá giữa vàng và bạc
- ratio between gold and silver
- tỷ giá giữa vàng và bạc
- release of gold (forexport)
- sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
- role of gold
- vai trò của vàng
- run on gold against US dollar (to...)
- đổi đô-la Mỹ lấy vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- solid gold
- vàng ròng
- standard gold
- vàng đủ thành sắc
- standard gold
- vàng đủ tuổi
- standard gold
- vàng tiêu chuẩn
- sterilization of gold
- sự niêm cất vàng vào kho
- sterilization of gold
- vô hiệu hóa tác động của vàng
- sterling gold
- vàng mười (đủ tiêu chuẩn)
- sterling gold
- vàng ròng
- subscription in gold
- sự xuất vốn bằng vàng
- super gold tranch
- phần ngạch vàng siêu phí
- two-tier gold market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier gold mart
- chợ vàng hai hệ thống-hai giá
- two-tier gold price
- giá vàng hai giá
- two-tier gold price system
- chế độ vàng hai giá
- value in gold currency
- giá trị tiền vàng
- warranted 18 carat gold
- vàng 18 ca ra có bảo đảm
- warranted 18 carat gold
- vàng 18 carat có bảo đảm
Kỹ thuật chung
Địa chất
vàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- (uncoined gold). associated words:alchemist , alchemy , alloy , amalgamated , assay , assayer , assaying , aurated , aureate , auric , auriferous , aurific , aurigraphy , aurivorous , aurocephalous , aurous , aurum , billet , blick , bonanza , bullion , carat , chlorination , chrysography , cupel , cupellation , filigree , foil , gild , gilded , gilding , gilt , goldsmith , inaurate , inauration , ingot , lingot , lode , mannheim gold , noble metal , nugget , ore , ormolu , orphrey , orris , pinchbeck , platinum , schlich , vermeil
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gold-bearing
chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng -
Gold-bearing quartz
thạch anh chứa vàng, Địa chất: thạch anh chứa vàng, -
Gold-beater
/ ´gould¸bi:tə /, danh từ, thợ dát vàng, -
Gold-block
Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền, -
Gold-digger
Danh từ: thợ mỏ vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc... -
Gold-digging
Danh từ: sự đào mỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp), ( số... -
Gold-doped diode
đi-ốt pha tạp vàng, -
Gold-dust
Danh từ: bụi vàng, vàng cát, -
Gold-fever
Danh từ: cơn sốt vàng, -
Gold-field
Danh từ: vùng có vàng, -
Gold-filled
Tính từ: bọc vàng, -
Gold-foil
Danh từ: vàng lá, -
Gold-leaf
Danh từ: vàng lá, -
Gold-leaf electroscope
điện nghiệm lá vàng, -
Gold-mine
/ ´gould¸main /, danh từ, mỏ vàng, (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn, -
Gold-mining
Danh từ: việc đào mỏ vàng, -
Gold-plate
Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng, -
Gold-plated
được mạ vàng, -
Gold-rush
Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng, -
Gold-washer
Danh từ: người đãi vàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.