- Từ điển Anh - Việt
Gonorrheal urethritis
Xem thêm các từ khác
-
Gonorrhoea
/ ¸gɔnə´riə /, như gonorrhea, Y học: bệnh lậu, -
Gonotokont
giảm phânbào, -
Gonotome
khúc tuyếnsinh dục phôi, -
Gonotoxemia
nhiễm độc huyết lậu cầu, -
Gonotoxic
donhiễm độc tố lậu cầu khuẩn, -
Gonotoxin
độc tố lậu cầu khuẩn, -
Gonycampsis
(chứng) cong khớp gối, -
Gonycrotesis
tật gối cong lõm ngoài, -
Gonyectyposis
tật gối cong lõm trong, -
Gonyocele
lao khớp gối, -
Goo
/ gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ... -
Goo-goo
/ ´gu:´gu: /, tính từ, Đáng yêu; tình tứ, -
Goober
/ ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea), -
Gooch crucible
chén nung gooch, chén gooch (lọc), nồi gooch, -
Good
/ gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi... -
Good, sound, merchantable quality
phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được, -
Good-bye
/ ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa:... -
Good-class
Tính từ: có giáo dục, con nhà gia thế (người), thượng hạng (vật), -
Good-conduct
Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt -
Good-crop
Danh từ: mùa được to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.