- Từ điển Anh - Việt
Good watch prevents misfortune
Xem thêm các từ khác
-
Good water
vùng nước đi lại an toàn, -
Good wheeling
đường sá tốt, -
Good wine needs no bush
Thành Ngữ:, good wine needs no bush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương -
Good word
Danh từ: nhận xét có lợi, ( mỹ) tin vui, what's the good word ?, tin vui là cái gì đây?, put in... -
Goodhart's law
định luật goodhart, -
Goodie
/ 'gudi /, Danh từ: goody, -
Goodish
/ ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ... -
Goodly
/ ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm,... -
Goodman
/ ´gudmən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng, -
Goodness
/ ´gudnis /, Danh từ: lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, phần tinh túy, tinh chất, Toán... -
Goodness of fit
sự phù hợp (của mô hình hồi quy), sự thích hợp của mô hình hồi quy, -
Goodness of fit test
phép kiểm định tính phù hợp, -
Goods
Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and... -
Goods-bought ledger
sổ mua hàng, -
Goods-in-process
hàng đang chế tạo, initial goods in process, hàng đang chế tạo đầu kỳ -
Goods-in-transit insurance
bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển -
Goods-in-transit insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Goods-in-transit policy
đơn bảo hiểm hàng đang chở, -
Goods-in on consignment
hàng nhận bán (ký gởi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.