- Từ điển Anh - Việt
Goodwill
Nghe phát âmMục lục |
/gud´wil/
Thông dụng
Danh từ
Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
(thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp
Chuyên ngành
Chứng khoán
Lợi thế thương mại
Xây dựng
thiện ý
Kinh tế
danh tiếng của cơ sở kinh doanh
sự tín nhiệm đối với khách hàng
tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altruism , beneficence , benignancy , benignity , charitableness , charity , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goodwill mission
phái đoàn hòa giải, sứ bộ hòa giải, -
Goody
/ ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ... -
Goody-goody
/ ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu... -
Gooey
/ ´gu:i /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): dính nhớp nháp, có tính cách tình cảm ướt... -
Goof
/ ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ:... -
Goof for $100
biên nhận 100 đô-la, -
Goof merchantable brand
hiệu tốt bán được, -
Goofball
/ ´gu:f¸bɔ:l /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi, -
Goofers
chàng ngổ, -
Goofiness
/ ´gu:finis /, -
Goofy
/ ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Google
, -
Googly
Danh từ: ( crickê) bóng dội ngược, -
Gook
/ gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng, -
Goon
/ gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố... -
Goongarrite
gongarit, -
Goony
Tính từ:, -
Goosander
/ gu´sændə /, Danh từ: (động vật học) vịt mỏ nhọn, -
Goose
bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.