- Từ điển Anh - Việt
Goof
Nghe phát âmMục lục |
/´gu:f/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người ngu, người ngốc
Động từ
Bỏ lỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow it , blunder , botch * , bungle , err , flub * , foul up , get wrong , louse up , make a boner , mess up , miscalculate , mix up , screw up * , slip , snarl , bum , laze , loaf , loiter , lounge , shirk , bobble , faux pas , misdo
noun
- ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , bull , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
phrasal verb
- ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goof for $100
biên nhận 100 đô-la, -
Goof merchantable brand
hiệu tốt bán được, -
Goofball
/ ´gu:f¸bɔ:l /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người dở hơi, -
Goofers
chàng ngổ, -
Goofiness
/ ´gu:finis /, -
Goofy
/ ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Google
, -
Googly
Danh từ: ( crickê) bóng dội ngược, -
Gook
/ gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng, -
Goon
/ gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố... -
Goongarrite
gongarit, -
Goony
Tính từ:, -
Goosander
/ gu´sændə /, Danh từ: (động vật học) vịt mỏ nhọn, -
Goose
bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng,... -
Goose-egg
/ ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh... -
Goose-file
Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một, -
Goose-flesh
/ ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) -
Goose-foot
Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) -
Goose-gog
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.