- Từ điển Anh - Việt
Goose
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /gu:s/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ, số nhiều geese
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
Thịt ngỗng
Người ngốc nghếch, người khờ dại
Xem swan
Can't say bo to a goose
Xem bo
What's sauce for the goose is sauce for the gander
Cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Động từ
chạm hay bóp đáy ai đó
(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn
- The government has done everything possible to goose the economy along.
Chuyên ngành
Kinh tế
con ngỗng
thịt ngỗng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goose-egg
/ ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh... -
Goose-file
Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một, -
Goose-flesh
/ ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) -
Goose-foot
Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) -
Goose-gog
Danh từ:, -
Goose-grease
Danh từ: mỡ ngỗng, -
Goose-mouthed
Tính từ: môi trên trề ra, -
Goose-neck
Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải... -
Goose-neck tool
dao đầu cong, -
Goose-necked tool
dao đầu cong, dao đầu uốn, -
Goose-pimples
/ ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh, -
Goose-quill
Danh từ: lông ngỗng (dùng làm bút), -
Goose-skin
như goose-flesh, -
Goose-step
/ ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối, -
Goose-stepper
Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng, -
Goose bumps
danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng, -
Goose flesh
da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ), -
Goose foot cake
bánh rán (chân ngỗng), -
Goose gait
dáng đi lạch bạch, -
Goose grass
cỏ mầm trâu eleusinaindica,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.