- Từ điển Anh - Việt
Graciletubercle
Xem thêm các từ khác
-
Gracilis
Danh từ: cơ khép mông, -
Gracility
/ græ´siliti /, Danh từ: vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh, -
Gracing
, -
Gracioso
Danh từ: người hề trong bài kịch tây ban nha, -
Gracious
/ ´greiʃəs /, Tính từ: hoà nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng, từ bi, nhân từ; độ lượng,... -
Graciously
Phó từ: hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung, -
Graciousness
/ ´greiʃəsnis /, danh từ, vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng,... -
Grackle
/ grækl /, Danh từ: (động vật) sáo đá, -
Graclie tubercle
củ nhân thon, -
Graclietubercle
củ nhân thon, -
Grad
/ græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại... -
Gradable
/ ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán... -
Gradate
/ grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc),... -
Gradated
, -
Gradation
/ grə´deiʃən /, Danh từ: sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo... -
Gradation/granulometric composition
thành phần hạt, -
Gradation analysis
sự phân tích cỡ hạt, phân tích cỡ hạt, -
Gradation composition
thành phần hạt, thành phần cỡ hạt, Địa chất: thành phần hạt, -
Gradation of aggregates
sự phân cỡ hạt cốt liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.