- Từ điển Anh - Việt
Gradational
Nghe phát âmMục lục |
/grə´deiʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gradatory
Tính từ: có phân cấp, có thứ bậc, tiến lên tuần tự, -
Grade
/ greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa... -
Grade, Adverse
dốc ngược chiều, -
Grade, Apex of
đỉnh dốc, -
Grade, Cresting
đỉnh dốc, -
Grade, Decree of
độ dốc, -
Grade, Head of
đỉnh dốc, -
Grade, Level
đường bằng, -
Grade, Percent of
độ dốc tính theo phần trăm, -
Grade, Top of
đỉnh dốc, -
Grade-crossing
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, -
Grade-index multimode fiber
sợi đa mốt građien chiết suất, -
Grade-separated fork junction
nút giao vượt, -
Grade-separated interchange
nút giao khác mức liên thông, -
Grade-separated intersection
nút giao lập thể, -
Grade-separated junction
nút giao cắt lập thể, nút giao cắt không đồng mức, -
Grade-speed ability
khả năng vận tốc vượt dốc, -
Grade ability
khả năng leo dốc, khả năng vượt dốc (tan của góc dốc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.