- Từ điển Anh - Việt
Grade separation
Nghe phát âmMục lục |
Giao thông & vận tải
giao cắt lập thể
Xây dựng
phân cách đường
Giải thích EN: The separation of the levels at which different roads, railroad tracks, or the like cross one another, in order to avoid conflicting traffic.Giải thích VN: Sự tách riêng về các tầng nơi các đường khác nhau, giao nhau của đường sắt nhằm tránh tác nghẽn giao thông.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grade signal
tín hiệu báo đường dốc, -
Grade stake
cột mốc mức, cọc cao độ, -
Grade teacher
Danh từ: giáo viên phổ thông, -
Grade up
nâng cấp (nhà), -
Gradebuilder
/ ´greid¸bildə /, danh từ, máy san nền đuờng, -
Graded
Tính từ: xếp hạng; phân hạng; xếp loại, chọn lọc, Toán & tin:... -
Graded-junction transistor
tranzito chuyển tiếp phân cấp, -
Graded advertising rates
giá biểu quảng cáo giảm dần, -
Graded aggregate
cốt liệu đã được sàng, -
Graded algebra
đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy -
Graded bedding
phân lớp theo bậc, thớ lớp theo độ hạt, -
Graded by quality
đã phân loại theo phẩm chất, -
Graded by size
đã định cỡ, đã phân loại theo cỡ, -
Graded coal
đã sàng, Địa chất: than đã tuyển, than đã phân loại, -
Graded commission
hoa hồng phân cấp, -
Graded coupling loss cable
cáp ghép nối theo cấp bậc, -
Graded crushing
nghiền theo cấp phối, sự nghiền phân cấp, -
Graded earth road
đường đất bằng phẳng, đường đất tạo biên, đường đất tạo viền, -
Graded filter
bộ lọc theo cấp phối, tầng lọc ngược, bộ lọc ngược, thiết bị lọc ngược, -
Graded gravel
sỏi đã phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.