- Từ điển Anh - Việt
Grading screen
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Grading shield
vòng chia cấp điện trường, vòng điều hòa, -
Grading shoe
sàng phân loại dạng rung, -
Grading sieve
sàng phân loại, -
Grading sifter
sàng phân loại, -
Grading standard
tiêu chuẩn phân cấp, -
Grading standards
tiêu chuẩn phân lớp, -
Grading surface
mặt sàn bằng, -
Grading system
hệ thống phân loại, -
Grading work
công tác san đất, -
Gradiometer
/ ¸greidi´ɔmitə /, danh từ, (vật lý) dụng cụ đo trọng sai, Địa chất: cái đo độ dốc (độ... -
Gradology
/ grei'dɔlədʒi /, Danh từ: tăng sản học (côn trùng), -
Gradometer
građien kế, máy đo độ dốc, thước đo độ dốc, -
Gradual
/ ´grædjuəl /, Tính từ: dần dần, từ từ, từng bước một, Xây dựng:... -
Gradual application of the prestressing force
sự gây ứng suất trước từng bước một, -
Gradual change of cross section
sự biến đổi dần mặt cắt ngang, -
Gradual condensation
ngưng tụ theo từng bậc, ngưng tụ từ từ, -
Gradual contraction
sự co hẹp dần, -
Gradual dial
vòng tròn khắc độ, -
Gradual drawdown
hạ mức nước dần, -
Gradual expansion
sự nở dần dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.