- Từ điển Anh - Việt
Gradual
Nghe phát âmMục lục |
/´grædjuəl/
Thông dụng
Tính từ
Dần dần, từ từ, từng bước một
- a gradual change
- sự thay đổi từ từ
- gradual transition
- sự quá độ dần dần
- a gradual slope
- dốc thoai thoải
Chuyên ngành
Xây dựng
dần
Điện lạnh
từng bậc
- gradual condensation
- ngưng tụ theo từng bậc
từng nấc
Kỹ thuật chung
dần dần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bit-by-bit , by degrees , continuous , creeping , even , gentle , graduate , moderate , piecemeal , progressive , regular , slow , steady , step-by-step , successive , unhurried , gradational , easy
Từ trái nghĩa
adjective
- abrupt , infrequent , intermittent , sudden , uneven
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gradual application of the prestressing force
sự gây ứng suất trước từng bước một, -
Gradual change of cross section
sự biến đổi dần mặt cắt ngang, -
Gradual condensation
ngưng tụ theo từng bậc, ngưng tụ từ từ, -
Gradual contraction
sự co hẹp dần, -
Gradual dial
vòng tròn khắc độ, -
Gradual drawdown
hạ mức nước dần, -
Gradual expansion
sự nở dần dần, -
Gradual failure
hư hỏng dần dần, -
Gradual light adaptation section
đoạn vượt có chiếu sáng, -
Gradual load
tải trọng phân bậc, -
Gradual reduction
sự nghiền mịn, sự nghiền nhỏ dần, -
Gradual settlement
sự lún dần (đất), -
Gradual stress increase
sự ứng suất tăng dần, -
Gradualism
/ ´grædjuə¸lizəm /, Danh từ: phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến, tiệm tiến luận,Gradualism monetarists
người theo thuyết trọng tiền tiên tiến,Gradualist monetarists
những người theo thuyết trọng tiền tuần tiến,Gradually
bre & name / 'grædʒuәli /, Phó từ: dần dần, từ từ, dần dần,Gradually applied load
tải trọng đặt tăng dần, tải trọng tăng dần,Gradually downward
dần xuống,Gradually less
suy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.