- Từ điển Anh - Việt
Graduated sector
Xem thêm các từ khác
-
Graduated security
chứng khoán được nâng cấp, -
Graduated tax
thuế lũy tiến, -
Graduated taxation
thuế đánh từ bậc, -
Graduated thimble
ống khắc vạch, -
Graduated tint
vành roong kính, -
Graduatenurse
y tá chính quy, -
Graduateship
Danh từ: Địa vị tốt nghiệp đại học, -
Graduating
/ 'grædʒuətiη /, sự chia độ, -
Graduating machine
máy chia độ, -
Graduating soring
lò xo chia vạch, lò xo của thanh đo, -
Graduating spring
lò xo chia nấc, lò xo tiết chế, -
Graduation
/ ,grædju'eiʃən /, Danh từ: sự chia độ, sự tăng dần dần, sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt... -
Graduation line
vạch chia, vạch khắc, đường trục, đường tim, -
Graduation mark
dấu thang đo, vạch thang đo, -
Graduation mark of level
mốc phân khoảng cao độ, -
Graduation project
khóa luận tốt nghiệp, -
Graduation thesis
Danh từ: luận văn tốt nghiệp, -
Graduator
/ ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung:... -
Gradus
Danh từ: vật luận (tiếng la tinh, hy lạp), -
Grae elimination
sự giảm độ dốc, sự hạ dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.