- Từ điển Anh - Việt
Graduation
Nghe phát âmMục lục |
/,grædju'eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chia độ
Sự tăng dần dần
Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
Chuyên ngành
Toán & tin
ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số ) sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp
Cơ - Điện tử
Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)
Xây dựng
sự quy định
Kỹ thuật chung
chia độ
- major graduation
- thang chia độ chính
- sexagesimal graduation
- sự chia độ (theo hệ 60)
sự chia độ
- sexagesimal graduation
- sự chia độ (theo hệ 60)
sự khắc độ
sự khắc vạch
- rod graduation
- sự khắc vạch trên mia
sự phân bậc
Địa chất
sự chia độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Graduation line
vạch chia, vạch khắc, đường trục, đường tim, -
Graduation mark
dấu thang đo, vạch thang đo, -
Graduation mark of level
mốc phân khoảng cao độ, -
Graduation project
khóa luận tốt nghiệp, -
Graduation thesis
Danh từ: luận văn tốt nghiệp, -
Graduator
/ ´grædju¸eitə /, Danh từ: dụng cụ để chia độ, Kỹ thuật chung:... -
Gradus
Danh từ: vật luận (tiếng la tinh, hy lạp), -
Grae elimination
sự giảm độ dốc, sự hạ dốc, -
Graecism
/ ´gri:sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc hy lạp, tinh thần, phong cách hy lạp, -
Graet
Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn -
Graetz number
số graetz, số grătz, -
Graf
Danh từ; số nhiều grafen: công tước (tước hiệu Đức), -
Graffiti
/ græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling -
Graffito
Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ... -
Grafin
Danh từ: nữ công tước (tước hiệu đức), -
Graft
/ gra:ft /, Danh từ: cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép... -
Graft-versus-host disease
bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ, -
Graft chimera
thể khảm ghép, -
Graft polymer
pôlyme ghép, -
Graft polymerization
sự polyme hóa ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.