- Từ điển Anh - Việt
Graphite electrode
Xem thêm các từ khác
-
Graphite flake
tấm graphit, -
Graphite grease
mỡ graphit, mỡ grafit, -
Graphite guide tube
ống chỉ dẫn bằng graphit, ống chỉ dẫn bằng than chì, -
Graphite interaction compound
hợp chất graphit xen kẽ, -
Graphite lubrication
sự bôi trơn bằng grafit, -
Graphite moderated
Tính từ: (kỹ thuật) được làm chậm bằng grafit, -
Graphite packing
sự bít kín bằng graphit, vật liệu độn graphit, -
Graphite paint
sơn gra phít, sơn graphit, sơn grafit, -
Graphite pebble
sợi graphit, -
Graphite reflected
Tính từ: (kỹ thuật) được phản xạ bằng grafit, -
Graphite resistor
điện trở graphit, -
Graphite schist
đá phiến chứa grafit, Địa chất: đá phiến chứa grafit, -
Graphite shielding
lớp chắn graphit, -
Graphite shrinkage
sự co graphit, -
Graphite slate
đá phiến grafit, -
Graphite structure
cấu trúc grafit, cấu trúc graphit, -
Graphitic
/ grə´fitik /, Tính từ: (thuộc) grafit, có grafit, Hóa học & vật liệu:... -
Graphitic corrosion
sự ăn mòn gang xám, -
Graphitization
/ ¸græfitai´zeiʃən /, Danh từ: sự grafit hoá, Hóa học & vật liệu:... -
Graphitize
/ ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.