- Từ điển Anh - Việt
Grate surface
Xem thêm các từ khác
-
Grate tamper
thiết bị đầm kiểu lưới, -
Grated cheese
fomat cứng, -
Grated pineapple
dứa nghiền, -
Grateful
/ ´greitful /, Tính từ: biết ơn, dễ chịu, khoan khoái, Từ đồng nghĩa:... -
Gratefully
/ ´greitfuli /, phó từ, với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn, -
Gratefulness
/ ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ... -
Grater
/ ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử:... -
Graticule
/ ´græti¸kju:l /, Danh từ: lưới, Ô vạch (trong dụng cụ quang học), Điện... -
Gratification
/ ,grætifi'keiʃn /, Danh từ: sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối... -
Gratify
/ ´græti¸fai /, Ngoại động từ: trả tiền thù lao; thưởng (tiền), làm hài lòng, làm vừa lòng,... -
Gratifying
/ ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the... -
Gratifyingly
Phó từ: làm hài lòng, làm phấn khởi, -
Gratin
/ ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò, -
Grating
/ ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn... -
Grating beam
dầm đáy, -
Grating converter
bộ biến đổi mạng lưới, bộ đổi điện lưới, -
Grating spectrograph
máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ, -
Grating spectroscope
kính quang phổ cách từ, -
Gratingly
Phó từ: chọc tức, trêu gan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.