- Từ điển Anh - Việt
Grease cock
Mục lục |
Cơ khí & công trình
vòi bôi trơn
Hóa học & vật liệu
vòi tra dầu bôi trơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grease collector
thiết bị thu chất béo, -
Grease consistency
độ đặc của mỡ, -
Grease cup
vịt (tra) mỡ, chén mỡ bôi trơn, bầu mỡ, hộp đựng dầu mỡ, dụng cụ bôi trơn, vịt tra mỡ, cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu... -
Grease fitting
núm vô mỡ, -
Grease fittings
các bộ phận giữ dầu mỡ bôi trơn, -
Grease gland
đệm bít tấm dầu mỡ, -
Grease gun
súng phun dầu, bình bơm mỡ (bóp tay), ống bơm dầu mỡ, bơm mỡ, ống bơm mỡ, súng bôi dầu mỡ, vòi tra mỡ, -
Grease interceptor
thiết bị tách dầu mỡ, thùng tách béo, -
Grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap)
hố gom dầu mỡ, -
Grease lubricant
mỡ bôi trơn, -
Grease lubrication
sự bôi trơn bằng mỡ, sự bôi trơn bằng mỡ (đặc), -
Grease lubricator
vú mỡ, -
Grease manufacturing
sự chế tạo mỡ, -
Grease mark
dấu dầu bôi trơn, vết dầu bôi trơn, -
Grease material
chất nhờn, chất nhờn, -
Grease mineral additive
phụ gia khoáng mỡ, -
Grease monkey
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay), Từ đồng nghĩa: noun, auto mechanic... -
Grease nipple
khớp để bôi trơn, đầu tra mở, núm bơm mỡ (vào máy), ống bơm mỡ, vòi bơm mỡ, -
Grease nipple (lubricating nipple)
vú mỡ (để bôi trơn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.