- Từ điển Anh - Việt
Grease trap
Mục lục |
Xây dựng
bộ phận tách mỡ
chắn mỡ
Giải thích EN: A fixture in a drainage system to catch grease so it does not enter the sewer system; the trap can be removed and cleaned.Giải thích VN: Một cái chắn trong một hệ thống xả nước nhằm ngăn mỡ không cho nó đi vào hệ thống nước thải, cái chắn có thể tháo ra và chùi rửa.
thùng tách mỡ
Kỹ thuật chung
thiết bị tách dầu mỡ
Kinh tế
bộ phận thu hồi chất béo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greased
được tra mỡ, được bôi trơn, Tính từ: Được tra mỡ; được bôi trơn, -
Greaseproof paper
giấy chống thấm dầu mỡ, giấy không thấm mỡ, -
Greaser
/ ´gri:zə /, Danh từ: người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ, (hàng hải) người... -
Greases
, -
Greasily
Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical... -
Greasiness
/ ´gri:zinis /, Danh từ: tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính... -
Greasing
/ ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung:... -
Greasing equipment
thiết bị tra dầu mỡ, -
Greasing felt
phớt bôi dầu mỡ, -
Greasing pit
lỗ tra mỡ, lỗ bôi trơn, -
Greasing station
trạm bôi dầu mỡ, -
Greasing substance
chất bôi trơn, chất bôi trơn, -
Greasy
/ ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng... -
Greasy friction
màng dầu ma sát, -
Greasy lustre
ánh mỡ, -
Greasy material
chất nhờn, -
Greasy road
đường trơn trượt, đường trơn, -
Greasy spoon
Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.