- Từ điển Anh - Việt
Greater vertebralincisure
Xem thêm các từ khác
-
Greater vestibular gland
tuyến tiền đình lớn, -
Greater wing of sphenoid bone
cánh lớn xương bướm, -
Greater zygomatic muscle
cơ gò má to, -
Greaterischiadic foramen
khuyết hông lớn, lỗ mẻ hông to, -
Greaterischiadic incisure
khuyết hông to, -
Greaterischiatic notch
khuyết hông to, -
Greatest
/ ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn... -
Greatest common divisor
ước số chung lớn nhất, -
Greatest common divisor, highest common divisor
ước chung lớn nhất, -
Greatest eastern elongation
ly giác đông cực đại, -
Greatest gluteal muscle
cơ mông to, -
Greatest lower bound
cận dưới lớn nhất, -
Greatest lower bound (GLB)
giới hạn dưới lớn nhất, -
Greatest temperature difference
độ chênh nhiệt độ tối đa, -
Greatest western elongation
ly giác tây cực đại, -
Greatly
/ ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa:... -
Greatness
/ 'greitnis /, danh từ, sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính... -
Greaves
/ gri:vz /, danh từ số nhiều, phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ, -
Grebe
Danh từ: (động vật học) chim lặn, -
Grecian
/ ´gri:ʃən /, Tính từ: (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp, a grecian gift, món quà phải coi chừng (có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.