- Từ điển Anh - Việt
Groove
Nghe phát âm/gru:n/
Thông dụng
Danh từ
Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)
Nếp sống đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
Ngoại động từ
Xoi rãnh, khía cạnh
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khe, rãnh, đường xoi, máng, khía, lòng khuôn,rãnh cán, (v) tạo rãnh, xoi rãnh
Cơ khí & công trình
khe dài
đường xói
Xây dựng
đường soi, đường rãnh
Giải thích EN: A long, narrow indentation along a surface; specific uses include: the cut in a board made to attach to the tongue of another board..
Giải thích VN: Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.
rãnh puli
Y học
rãnh, khe, máng
Kỹ thuật chung
kẽ
khe
khe lắp ráp
khía
nếp gấp
nếp uốn
ngấn
đào hào
đào kênh
đào rãnh
đường bào soi
đường khe
đường rãnh
- wall groove
- đường rãnh của tường
đường rãnh lắp
đường soi
đường xoi
- groove joint
- mối nối đường xoi
lõm
lòng khuôn
lòng máng
luống
gấp (mép)
hào
máng nhỏ
rãnh
- auricular groove
- rãnh trước tai
- blank groove
- rãnh trống
- box groove
- rãnh cán kín
- branchial groove
- rãnh mang
- catching groove
- rãnh bắt (cứu kẹt)
- circular groove
- rãnh tròn
- concentric groove
- rãnh dẫn ra
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- dam groove
- rãnh phai (của đập)
- deep-groove ball thrust bearing
- ổ bị chặn rãnh sâu
- deep-groove ball vearing
- ổ bị rãnh sâu
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
- edge with a groove
- khía rãnh
- embossed-groove recording
- sự ghi rãnh dập nổi
- ethmoidal groove
- rãnh sàng
- finishing groove
- rãnh hoàn thiện
- flash groove
- rãnh rìa//
- gas groove
- rãnh khí
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- rãnh cửa van
- groove and tongue
- mộng rìa và rãnh rìa
- groove angle
- góc nghiêng của rãnh cắt
- groove angle
- góc rãnh
- groove cross-grooved
- cam rãnh
- groove cutting
- sự cắt rãnh lòng máng
- groove end
- đầu có rãnh xoi
- groove face
- mặt rãnh
- groove for sash
- rãnh của cửa sổ trượt
- groove guard
- vỏ che rãnh
- groove joint
- mối nối rãnh
- groove of the talus
- rãnh gót xương sên
- groove shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- dạng rãnh
- groove spacing
- khoảng cách rãnh (đĩa hát)
- groove weld
- hàn rãnh
- groove weld
- mối hàn rãnh
- groove-and-tongue machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- groove-cutting chisel
- đục cắt rãnh
- groove-cutting chisel
- đục xoi rãnh
- groove-cutting machine
- máy cắt rãnh
- helical groove
- rãnh xoắn
- infraorbital groove
- rãnh dưới ổ mắt
- key groove
- rãnh chêm
- key groove
- rãnh chốt
- key groove
- rãnh then
- lead-in groove
- rãnh dẫn
- lead-in groove
- rãnh vào
- lead-out groove
- rãnh dẫn ra
- lead-out groove
- rãnh đồng tâm
- lead-over groove
- rãnh chuyển bài (hát)
- lead-over groove
- rãnh dẫn giữa các lựa chọn
- lock groove
- rãnh hãm
- lock groove
- rành khóa
- locked groove
- rãnh khóa
- longitudinal groove
- rãnh dọc
- longitudinal joint groove former
- máy đục rãnh cho mối nối dọc
- modulated groove
- rãnh đã điều biến
- myloid groove
- rãnh hàm dưới móng
- neural groove
- rãnh thần kinh phôi
- oil groove
- rãnh bôi dầu mỡ
- oil groove
- rãnh dẫn dầu
- oil groove
- rãnh dầu
- oil groove
- rãnh tra dầu
- piston groove
- rãnh quanh đầu pit tông
- piston ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rãnh xéc măng (bạc)
- popliteal groove
- rãnh khe
- primitive groove
- rãnh nguyên thủy
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- retaining ring groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- rigid deep-groove ball bearing
- ổ bi rãnh sâu cứng
- ring groove
- rãnh vòng
- ring groove cleaner
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- round groove
- rãnh tròn (lòng máng)
- round-groove assembly
- nối bằng rãnh tròn
- saw groove
- rãnh cưa
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- seal groove
- rãnh kín
- sealing groove
- rãnh bít kín
- shallow groove
- rãnh nông
- shallow groove
- rãnh phẳng
- single bevel groove weld
- hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
- single-groove
- một rãnh
- spiral groove
- rãnh thần kinh quay
- stop log groove
- rãnh phải (của đập)
- thread groove
- rãnh ren
- tire groove
- rãnh lốp
- tongue-and groove
- mộng rìa và rãnh rìa
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối mộng-rãnh
- tympanic groove
- rãnh màng nhĩ
- tyre groove
- rãnh lốp
- unmodulated groove
- rãnh không điều chế
- V-groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove assembly
- nối bằng rãnh tam giác
- wall groove
- đường rãnh của tường
- wedge-shaped groove
- rãnh dạng cái nêm
- width of groove
- chiều rộng rãnh
rãnh cách tử
rãnh cán
- box groove
- rãnh cán kín
rãnh cắt
- groove angle
- góc nghiêng của rãnh cắt
rãnh ngoài
rãnh nhỏ
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
rãnh xoi
- groove end
- đầu có rãnh xoi
vết khấc
vệt khắc rãnh
vòng ổ bi
Kinh tế
đường rãnh
đường xoi
- cask groove
- đường xoi trên thùng chứa
Địa chất
rãnh (puli), đường xoi, máng nhỏ, rạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canal , corrugation , crease , crimp , cut , cutting , depression , ditch , flute , fluting , furrow , gouge , gutter , hollow , incision , notch , pucker , rabbet , rut , scallop , score , scratch , slit , trench , valley , daily grind , grind , pace , rote , rut * , same old stuff , schtick , slot * , routine , treadmill , chamfer , chamfret , channel , chase , dado , excavation , indentation , shaft , slot , stria , striation , sulcus
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Groove-and-tongue lumber
gỗ xẻ (làm) ván cừ, -
Groove-and-tongue machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ), -
Groove-and-tongued joint
sự nối mộng, -
Groove-cutting chisel
đục cắt rãnh, đục xoi rãnh, -
Groove-cutting machine
máy cắt rãnh, -
Groove-fruited
Tính từ: có quả khía rãnh, -
Groove-nerved
Tính từ: có gân xẻ rãnh, -
Groove-toothed
Tính từ: có răng khía rãnh, -
Groove-type chip breaker
thoát phoi kiểu rãnh, -
Groove-type contraction joint
khe co ngót có rãnh, -
Groove and tongue
làm ván cừ, mộng rìa và rãnh rìa, ghép mộng xoi, -
Groove angle
góc sửa mép, góc nghiêng của rãnh cắt, góc rãnh, -
Groove cam
cam rãnh, -
Groove cross-grooved
cam rãnh, -
Groove cutting
sự cắt rãnh lòng máng, sự đục lòng máng, -
Groove end
đầu có rãnh xoi, -
Groove face
mặt rãnh, -
Groove for sash
rãnh cửa sổ kéo, rãnh của cửa sổ trượt, -
Groove for stop plank
rãnh phai, -
Groove for the flexor hallucis longus tendon
rãnh gân cơ mác bên dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.