- Từ điển Anh - Việt
Groove-cutting machine
Xem thêm các từ khác
-
Groove-fruited
Tính từ: có quả khía rãnh, -
Groove-nerved
Tính từ: có gân xẻ rãnh, -
Groove-toothed
Tính từ: có răng khía rãnh, -
Groove-type chip breaker
thoát phoi kiểu rãnh, -
Groove-type contraction joint
khe co ngót có rãnh, -
Groove and tongue
làm ván cừ, mộng rìa và rãnh rìa, ghép mộng xoi, -
Groove angle
góc sửa mép, góc nghiêng của rãnh cắt, góc rãnh, -
Groove cam
cam rãnh, -
Groove cross-grooved
cam rãnh, -
Groove cutting
sự cắt rãnh lòng máng, sự đục lòng máng, -
Groove end
đầu có rãnh xoi, -
Groove face
mặt rãnh, -
Groove for sash
rãnh cửa sổ kéo, rãnh của cửa sổ trượt, -
Groove for stop plank
rãnh phai, -
Groove for the flexor hallucis longus tendon
rãnh gân cơ mác bên dài, -
Groove for the peroneus longus tendon
rãnh gân cơ mác dài, -
Groove for the pharyngotympanic tube
rãnh vòi tai, -
Groove for the sinus transversi
rãnh xoang ngang, -
Groove for the spinal nerve
rãnh dây thần kinh (tủy) sống, -
Groove for the subclavian artery
rãnh động mạch dưới đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.