- Từ điển Anh - Việt
Grooved wheel
Mục lục |
Cơ khí & công trình
bánh (truyền động) có rãnh
Kỹ thuật chung
bánh xe có rãnh
puli
ròng rọc
Xem thêm các từ khác
-
Groovefor the flexor hallucis longus tendon
rãnh gân cơ mác bên dài, -
Groovefor the peroneus longus tendon
rãnh gân cơ mác dài, -
Groovefor the pharyngotympanic tube
rãnh vòi tai, -
Groovefor the sinus transversi
rãnh xoang ngang, -
Groovefor the spinal nerve
rãnh dây thần kinh (tủy) sống, -
Groovefor the subclavian artery
rãnh động mạch dưới đòn, -
Groovefor the subclavian vein
rãnh tĩnh mạch dưới đòn, -
Groovefor the ulnar nerve
rãnh dây thần kinh trụ, -
Groovefor the umbilical vein
rãnh tĩnh mạch rốn, -
Groovefor the vena cava
rãnh tĩnh mạch chủ, -
Groovefor the vertebral artery
rãnh động mạch đốt sống, -
Grooveof the calcaneum
rãnh gót, -
Grooveof the nail bed
rãnh nền móng, -
Grooveof the promontory
rãnh ụ nhô, -
Grooveof the skin
rãnh da, -
Grooveof the talus
rãnh gót xương sên, -
Groover
Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi, -
Grooves
, -
Grooviness
/ ´gru:vinis /, -
Grooving
/ ´gru:viη /, Danh từ: sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh, Cơ - Điện tử:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.