- Từ điển Anh - Việt
Groovy
Mục lục |
/´gru:vi/
Thông dụng
Tính từ
Hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grope
/ grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ... -
Groper
/ ´groupə /, như grouper, -
Groping
, -
Gropingly
/ ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm, -
Gros
Toán & tin: lớn, thô; toàn bộ, grôt, by the gros, đại lượng, great gros, grôt nhỏ, small gros,... -
Grosbeak
/ ´grous¸bi:k /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ), -
Grosgrain
/ ´grous¸grein /, Danh từ: lụa sọc ngang; băng lụa sọc, -
Gross
/ grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to... -
Gross-grained float
bàn xoa làm nổi vân chéo, -
Gross (register) tonnage
tổng dung tích (đăng ký), -
Gross Alpha Particle Activity
tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu... -
Gross Beta Participle Activity
tổng độ hoạt động của hạt beta, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt beta từ việc đo đạc trên một mẫu khô. -
Gross Domestic Product (GDP)
tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc gia, tổng sản phẩm quốc nội (gdp), -
Gross National Income
gni tổng thu nhập quốc dân, tổng thu nhập quốc dân, -
Gross National Product
Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng... -
Gross National Product (GNP)
tổng sản phẩm quốc dân, -
Gross National Product deflator
hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia, -
Gross Power Generation Potential
tiềm năng sinh tổng năng lượng, khả năng sản sinh năng lượng thiết lập có thể được hỗ trợ bằng khí bãi rác. -
Gross amortization charges
tổng phí hoàn dần (nợ), -
Gross amount
tổng ngạch, tổng số tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.