- Từ điển Anh - Việt
Gross
Nghe phát âmMục lục |
/grous/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều không đổi
Mười hai tá
Tính từ
To béo, phì nộn, béo phị (người)
Thô và béo ngậy (thức ăn)
Nặng, khó ngửi (mùi)
Thô tục, tục tĩu, gớm guốc
- gross language
- lối ăn nói tục tĩu
Thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ
Không tinh, không thính (giác quan...), thô thiển
Rậm rạp, um tùm (cây cối)
Toàn bộ, tổng
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiếm được cả thảy
Chuyên ngành
Xây dựng
lớn, to, thô, cả bì (trọng lưọng), trọn gói
Cơ - Điện tử
(adj) thô, toàn phần, tổng, cả bì (trọng lượng)
Kỹ thuật chung
nhìn chung
lớn
gộp
sự (tính) gộp
sự tổng cộng
to
toàn bộ
Kinh tế
gộp (trọng lượng, lãi...) thô
tổng
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- adjusted gross income
- tổng thu nhập đã được điều chỉnh
- adjusted gross income
- tổng thu nhập được điều chỉnh
- gross amortization charges
- tổng phí hoàn dần (nợ)
- gross amount
- tổng ngạch
- gross amount
- tổng số tiền
- gross and net national income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross asset
- tổng tích sản
- gross audience
- tổng số người xem (quảng cáo)
- gross average hourly earning
- tổng số lương bình quân mỗi giờ
- gross average weekly earning
- tổng số lương bình quân mỗi tuần
- gross barter terms of trade
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- gross billing
- tổng chi phí (quảng cáo)
- gross book value
- tổng giá trị trên sổ sách
- gross borrowing
- tổng số tiền vay
- gross borrowings
- tổng số tiền vay
- gross cash flow
- tổng luồng tiền mặt
- gross cash flow
- tổng lưu lượng tiền mặt
- gross charge
- tổng chi phí
- gross circulation
- tổng lưu lượng
- gross cost
- tổng phí
- gross cost of merchandise sold
- tổng phí tổn hàng hóa
- gross debt
- tổng nợ
- gross dividend
- tổng cổ tức
- gross domestic income
- tổng thu nhập quốc nội
- gross domestic investment
- tổng ngạch đầu tư quốc nội
- gross domestic product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng giá trị của tiền hàng hóa sản xuất và dịch vụ quốc nội GDP
- gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic savings
- tổng số tiết kiệm trong nước
- gross equivalent
- tổng số tương đương
- gross estate
- tổng di sản
- gross export value
- tổng giá trị xuất khẩu
- gross fixed capital formation
- tổng chi phí đầu tư
- gross fixed investment
- tổng ngạch đầu tư cố định
- gross import value
- tổng giá trị nhập khẩu
- gross income
- tổng thu nhập
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross interest
- tổng lãi
- gross investment
- tổng (ngạch) đầu tư
- gross investment
- tổng đầu tư
- gross invoice price
- tổng giá hóa đơn
- gross line
- tổng số nợ
- gross loss
- tổng lỗ
- gross margin
- tổng lợi nhuận bán hàng
- gross margin
- tổng số tiếp nhận (bảo hiểm)
- gross margin method
- phương pháp tổng số dư
- gross misconduct
- tổng nợ quốc gia
- gross national demand
- tổng nhu cầu quốc dân
- gross national expenditure
- tổng chi tiêu quốc dân
- gross national income
- tổng thu nhập quốc dân
- gross national product
- giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng thu nhập quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product per capita
- tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người
- gross national savings
- tổng ngạch tiết kiệm quốc dân
- gross net premium
- bảo phí tổng tịnh
- gross net premium
- tổng phí bảo hiểm tịnh
- gross opportunities to see
- tổng số cơ hội để thấy
- gross output
- tổng số đầu ra
- gross output
- tổng đầu ra
- gross output
- tổng sản lượng
- gross overall profit
- tổng ngạch lãi gộp
- gross premium
- tổng ngạch bảo hiểm phí
- gross price
- tổng giá
- gross price
- tổng giá hàng
- gross profit
- tổng lợi nhuận
- gross rating points
- các điểm đánh giá tổng thể
- gross receipts
- tổng doanh thu
- gross receipts
- tổng số thu
- gross receipts tax
- tổng mức thuế
- gross register ton
- tổng trọng tải đăng ký
- gross registered ton
- tổng dung lượng đăng ký
- gross registered tonnage
- tổng tải trọng đăng ký
- gross revenue
- tổng doanh thu
- gross revenues
- tổng doanh thu của tài sán góp vốn
- gross salary
- tổng thu nhập tiền lương
- gross salary
- tổng tiền lương
- gross sales
- tổng doanh số
- gross savings
- tổng ngạch tiết kiệm
- gross ton
- tổng tấn
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- gross value
- tổng giá trị
- gross value
- tổng trị
- gross wage
- tổng số lương
- gross wage
- tổng tiền lương
- gross weight
- tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
- gross working capital
- tổng số vốn lưu động
- household gross income
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập gia đình
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- per capita gross national product
- tổng sản lượng quốc dân tính trên đầu người
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adipose , big , bulky , chubby * , corpulent , dense , fleshy , great , heavy , hulking , husky , lumpish , massive , obese , overweight , porcine , portly , stout , thick , unwieldy , weighty , aggregate , all , before deductions , before tax , complete , entire , in sum , outright , total , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole schmear , whole shebang , barnyard * , boorish , breezy , callous , carnal , cheap , coarse , corporeal , crass , dull , fleshly , foul , ignorant , improper , impure , indecent , indelicate , inelegant , insensitive , in the gutter , lewd , loudmouthed , low , low-minded , lustful , obscene , offensive , rank , raunchy , raw , ribald , rough , rude , scatological , sensual , sexual , sleazy * , smutty * , swinish , tasteless , ugly , uncouth , uncultured , undiscriminating , unfeeling , unrefined , unseemly , unsophisticated , voluptuous , absolute , arrant , blatant , capital , downright , egregious , excessive , exorbitant , extreme , flagrant , glaring , grievous , heinous , immoderate , inordinate , manifest , out-and-out * , outrageous , outright * , perfect , plain , serious , shameful , sheer , shocking , unmitigated , unqualified , utter , barbarian , barbaric , churlish , crude , ill-bred , philistine , uncivilized , uncultivated , unpolished , vulgar , barnyard , bawdy , broad , dirty , fescennine , filthy , nasty , profane , scatologic , scurrilous , smutty , fatty , overblown , barbarous
noun
- aggregate , all , entirety , sum , sum total , totality , everything , total , barbarity , crassitude , crassness , grossness , indecency , scurrility , vulgarity
verb
- earn , make , take in , bring in , clear , draw , gain , net , pay , produce , realize , repay , yield , all , apparent , beastly , big , brutal , brutish , bulk , burly , callous , carnal , cloddish , coarse , crass , crude , dense , egregious , entire , filthy , flagrant , foul , glaring , greasy , great , heavy , impure , indecent , large , lewd , mass , massive , obese , obscene , obvious , offensive , outrageous , plain , rank , repulsive , rough , rude , scurrilous , sleazy , sum , swinish , thick , total , ugly , uncouth , unrefined , vulgar , whole
Từ trái nghĩa
adjective
- skinny , slender , thin , net , part , partial , clean , moral , polite , hidden , modified , obscured , vague
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gross-grained float
bàn xoa làm nổi vân chéo, -
Gross (register) tonnage
tổng dung tích (đăng ký), -
Gross Alpha Particle Activity
tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu... -
Gross Beta Participle Activity
tổng độ hoạt động của hạt beta, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt beta từ việc đo đạc trên một mẫu khô. -
Gross Domestic Product (GDP)
tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc gia, tổng sản phẩm quốc nội (gdp), -
Gross National Income
gni tổng thu nhập quốc dân, tổng thu nhập quốc dân, -
Gross National Product
Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng... -
Gross National Product (GNP)
tổng sản phẩm quốc dân, -
Gross National Product deflator
hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia, -
Gross Power Generation Potential
tiềm năng sinh tổng năng lượng, khả năng sản sinh năng lượng thiết lập có thể được hỗ trợ bằng khí bãi rác. -
Gross amortization charges
tổng phí hoàn dần (nợ), -
Gross amount
tổng ngạch, tổng số tiền, -
Gross anatomy
Danh từ: (y học) giải phẫu học vĩ mô, Y học: giải phẩu học đại... -
Gross and net national income
tổng thu nhập quốc dân, -
Gross area
tổng diện tích vùng tưới, diện tích nguyên, diện tích sàn tổng cộng, diện tích chung, diện tích toàn bộ, -
Gross asset
tổng tích sản, -
Gross asset service potential
tiềm năng dịch vụ tổng tài sản, -
Gross audience
tổng số người xem (quảng cáo), -
Gross average
tổn thất chung, tổn thất chung, -
Gross average hourly earning
tổng số lương bình quân mỗi giờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.