Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grudgingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
the jailer grudgingly salutes his former teacher
viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gruebler mobility formula

    công thức tính bậc tự do gruebler,
  • Gruel

    / ´gruəl /, Danh từ: cháo cho người ốm ăn; cháo suông, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, giết...
  • Gruelling

    / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính...
  • Gruenwald, forceps, bayonet-sharped, 200

    kẹp gruenwald, hình lê, 200 mm,
  • Gruenwald, ronguer, 18 cm

    kìm gặm xương gruenwald, 18 cm,
  • Gruesome

    / ´gru:səm /, Tính từ: khủng khiếp, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gruesomely

    Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng,
  • Gruesomeness

    / ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng,
  • Gruff

    / grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây...
  • Gruffish

    / ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ,
  • Gruffly

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn,
  • Gruffness

    / ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ,
  • Gruffs

    phần thô củavị thuốc,
  • Gruffy

    như gruff,
  • Grumble

    / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm,...
  • Grumbler

    Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ...
  • Grumbling

    Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Grumblingly

    Phó từ: càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm,
  • Grumbly

    / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top