Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Gruesomely

    Phó từ: khủng khiếp, kinh khủng,
  • Gruesomeness

    / ´gru:səmnis /, danh từ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng,
  • Gruff

    / grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây...
  • Gruffish

    / ´grʌfi /, tính từ, hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ,
  • Gruffly

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn,
  • Gruffness

    / ´grʌfnis /, danh từ, tính cộc cằn, tính thô lỗ,
  • Gruffs

    phần thô củavị thuốc,
  • Gruffy

    như gruff,
  • Grumble

    / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm,...
  • Grumbler

    Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ...
  • Grumbling

    Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • Grumblingly

    Phó từ: càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm,
  • Grumbly

    / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
  • Grume

    / gru:m /, danh từ, chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông,
  • Grumment

    Địa chất: vành (vòng) đệm kín,
  • Grummet

    Danh từ: (hàng hải) vòng dây (thừng, chão), Xây dựng: lỗ cáp,
  • Grumose

    Tính từ: Đóng cục; kết cục (máu), Y học: dính nhớt, lầy nhầy...
  • Grumous

    / ´gru:məs /, tính từ, dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu),
  • Grump

    / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top