- Từ điển Anh - Việt
Gruoting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự phụt vữa
- gruoting of foundation
- sự phụt vữa vào móng
- rock gruoting
- sự phụt vữa trong đá
Kỹ thuật chung
vữa lỏng
Xem thêm các từ khác
-
Gruoting of foundation
sự phụt vữa vào móng, -
Gruss
đá sạn, -
Gruss rock
đất lẫn đá dăm, đất lẫn đá vụn, -
Gruyeøre
danh từ phó mát gruye, -
GruyÌre
Danh từ: phó mát gruye, -
Gryochrome
tế bào hạt bắt màu, -
Gryphite limestone
đá vôi griphit, -
Gryphon
/ ´grifən /, như griffin, -
Gryposis
(chứng) cong, -
Gryposis penis
(chứng) cong dương vật, -
Gryposis unguium
(chứng) cong móng, -
Grysbok
/ ´grais¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) linh dương xám ( nam phi), -
Gsm (grams per square metre)
gam trên mét vuông, -
Gt
viết tắt, granturismo (loại xe du lịch lớn), lớn ( great), -
Gt (gross tonnage)
trọng tải đăng kí toàn phần, -
Gtoyne head
cột nước áp lực tĩnh, -
Guacharo
Danh từ: (động vật) chim dầu, -
Guaco
Danh từ: (thực vật) cây rắn cắn, -
Guadeloupe
/ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres,... -
Guag
Địa chất: công trình khai thác cũ, lò cũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.