- Từ điển Anh - Việt
Guanine
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) guanin
Y học
một trong các base có chứa nitơ trong các nucleic axit DNA và RNA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guano
/ ´gwa:nou /, Ngoại động từ: bón bằng phân chim, Hóa học & vật liệu:... -
Guanophore
Danh từ: (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng, -
Guanosine
/ ´gwa:nə¸si:n /, Y học: một hợp chất có chứa guanine và đường ribose, -
Guaranted time standard
định mức thời gian bảo hành, -
Guarantee
/ ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp... -
Guarantee acceptance
sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu), -
Guarantee bond
giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, -
Guarantee cap
nắp bảo đảm, -
Guarantee card
phiếu bảo hành, thẻ bảo hành, -
Guarantee certificate
giấy chứng nhận bảo đảm, -
Guarantee closure
bao bì bảo đảm, sự đóng gói bảo đảm, -
Guarantee commission
hoa hồng bảo đảm thu tiền, -
Guarantee company
công ty (hữu hạn) bảo đảm, -
Guarantee deed
chứng thư bảo chứng, -
Guarantee deposit
tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền ký quỹ, tiền thế chứng, -
Guarantee expense
chi phí bảo dưỡng, -
Guarantee fund
quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm, -
Guarantee insurance
bảo hiểm tiền bảo chứng, -
Guarantee letter
thư bảo đảm, -
Guarantee longevity
thời gian bảo hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.