- Từ điển Anh - Việt
Guarantee of solvency
Xem thêm các từ khác
-
Guarantee of title
bảo đảm bên mua có quyền sở hữu, -
Guarantee period
thời gian bảo hành, thời hạn bảo hành, -
Guarantee sum
số tiền bảo đảm, -
Guarantee test
sự thử bảo hành, -
Guarantee to change
sự bảo đảm đổi, -
Guarantee to exchange if returned
bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng được, -
Guarantee week
tuần lễ bảo đảm, -
Guaranteed account
tài khoản (bội chi) bảo đảm, -
Guaranteed annuity
niên kim bảo đảm, -
Guaranteed annuity policy
đơn bảo đảm, đơn bảo hiểm, niên kim có đảm bảo, niên kim được bảo đảm, -
Guaranteed bill
hối phiếu có bảo lãnh, hối phiếu được bảo đảm, -
Guaranteed bill of exchange
hối phiếu bảo đảm, -
Guaranteed bond
trái khoán có bảo đảm, trái phiếu được bảo đảm, -
Guaranteed by a shopkeeper
được chủ hiệu bảo đảm, -
Guaranteed capacity
năng suất đảm bảo, -
Guaranteed content
hàm lượng đảm bảo, -
Guaranteed deadweight and bale-space
trọng tải và dung tải bảo đảm, -
Guaranteed debenture
trái khoán có bảo đảm, -
Guaranteed debt
nợ có bảo đảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.