- Từ điển Anh - Việt
Guarded
Nghe phát âmMục lục |
/´ga:did/
Thông dụng
Tính từ
Thận trọng, ý tứ
(kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
được bảo vệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attentive , cagey , calculating , canny , careful , cautious , chary , circumspect , discreet , gingerly , leery , noncommittal , on the lookout , overcautious , prudent , reserved , restrained , reticent , safe , vigilant , wary , watchful , with eyes peeled , defended , non-committal , protected , shrouded , suspicious , tentative
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guarded area
khu vực được bảo vệ, vùng được bảo vệ, -
Guarded crossing
đường ngang có người gác, -
Guarded input
đầu vào có bảo vệ, -
Guarded lamp
đèn bảo vệ, -
Guarded output
đầu ra có bảo vệ, -
Guardedly
Phó từ: thận trọng, ý tứ, -
Guardedness
/ ´ga:didnis /, -
Guardhouse
/ ´ga:d¸haus /, Danh từ: căn nhà có chức năng như một phòng của lính gác, -
Guardian
/ 'gɑ:djən /, Danh từ: người bảo vệ, (pháp lý) người giám hộ (tài sản...), Kinh... -
Guardian's allowance
trợ cấp nuôi dưỡng trẻ mồ côi, -
Guardian angel
thần hộ mệnh, -
Guardian of estate
người giám hộ tài sản, viên quản tài, -
Guardianship
/ ´ga:djənʃip /, danh từ, sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ, sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...),... -
Guarding
bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng, -
Guarding, Fencing and Lighting
rào chắn và chiếu sáng, bảo vệ, -
Guarding relay
rơle bảo vệ, -
Guardless
Tính từ: không dược bảo vệ, -
Guardrail
lan can (cầu), -
Guardrail, Curve
tổng trọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.