- Từ điển Anh - Việt
Gulp
Nghe phát âmMục lục |
/gʌlp/
Thông dụng
Danh từ
Ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
Ngoại động từ
Nuốt gọn, nuốt chửng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- belt * , choke down , chugalug , consume , devour , dispatch , dispose , drop * , englut , gobble * , guzzle * , imbibe , ingurgitate , inhale * , pour , quaff , scarf down , slop * , slosh * , stuff , swallow , swig , swill , take in , toss off , wolf * , wolf down , bolt , down , engorge , gobble , guzzle , wolf , choke , scarf
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gulpingly
/ ´gʌlpiηli /, -
Gum
/ gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại... -
Gum-boots
Danh từ: Ủng cao su, giày ống cao su, -
Gum-elastic
Danh từ: cao su, -
Gum-tree
/ ´gʌm¸tri: /, danh từ, cây bạch đàn, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao -
Gum-wood
Danh từ: cây cho gôm; cây cho nhựa, -
Gum acacia
Danh từ:, -
Gum ammoniac
gôm amoniac, -
Gum arabic
Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính), -
Gum benzoin
Danh từ: an tức hương, -
Gum bezoin
benzoin, -
Gum chicle
nhựa cây, -
Gum content
hàm lượng cao su, hàm lượng nhựa, hàm lượng hắc ín, -
Gum copper dish
nắp đồng (để thí nghiệm nhựa), -
Gum deposit
tích tụ nhựa (thông), -
Gum dynamite
đinamit gelatin, -
Gum elastic
Danh từ: cao su, -
Gum forming compound
chất sinh nhựa, -
Gum guaiacum
nhựa guaiac, gôm guaiacum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.