- Từ điển Anh - Việt
Gypsum
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒipsəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa
Thạch cao ( (viết tắt) gyps)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đá vôi
thạch cao
- alabaster gypsum
- thạch cao alabat
- alabaster gypsum
- thạch cao dạng đá hoa
- anhydrous gypsum
- thạch cao khan
- burnt gypsum
- thạch cao (đã) nung
- calcination of gypsum
- sự nung thạch cao
- calcined gypsum
- thạch cao (đã) nung
- calcined gypsum
- thạch cao nung
- calcining of gypsum
- sự nung thạch cao
- cellular gypsum concrete
- bê tông thạch cao xốp
- common gypsum
- thạch cao kĩ thuật
- compact gypsum
- thạch cao chắc sít
- crude gypsum
- thạch cao sống
- dead-burnt gypsum
- thạch cao chín
- equipment for the fabrication of calcined gypsum
- thiết bị sản xuất thạch cao nung
- fiber-reinforced gypsum panel
- tấm sợi thạch cao ép
- fibrous gypsum
- đá thạch cao có thớ
- fire-fighting gypsum board
- tấm thạch cao chống cháy
- foamed gypsum
- thạch cao bọt
- granular crystalline gypsum
- đá thạch cao hạt tinh thể
- gypsum backing boards
- lớp nền bằng tấm thạch cao
- gypsum baseboard
- tấm nền thạch cao
- gypsum binder
- chất kết dính thạch cao
- gypsum block
- khối thạch cao đúc
- gypsum board
- tấm thạch cao
- gypsum board sheathing
- tấm thạch cao phủ
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- gypsum calciner
- lò nung thạch cao
- gypsum calcining without external steam supply
- sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
- gypsum cement
- thạch cao hoàn thiện cứng
- gypsum cement
- thạch cao hoàn thiện trắng
- gypsum concrete
- bê tông thạch cao
- gypsum core board
- tấm thạch cao rỗng
- gypsum dihydrate
- thạch cao ngậm nước
- gypsum dust
- bột thạch cao
- gypsum fireproofing
- tấm thạch cao phòng cháy
- gypsum kettle
- nồi nung thạch cao
- gypsum lath
- dải thạch cao
- gypsum lime mortar
- vữa gồm thạch cao và vôi
- gypsum mine
- mỏ thạch cao
- gypsum mixer
- máy trộn thạch cao
- gypsum mixer
- thùng trộn thạch cao
- gypsum model
- mô hình thạch cao
- gypsum molding plaster
- thạch cao làm khuôn
- gypsum mortar
- vữa thạch cao
- gypsum panel
- panen thạch cao
- gypsum panel
- tấm thạch cao
- gypsum partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- gypsum plank
- tấm thạch cao
- gypsum plaster
- vữa thạch cao
- gypsum plaster for building
- đá thạch cao xây dựng
- gypsum plasterboard
- tấm thạch cao
- gypsum plasterboard
- tấm thạch cao trang trí
- gypsum product
- sản phẩm thạch cao
- gypsum quarry
- mỏ thạch cao
- gypsum roof plank
- tấm lợp thạch cao
- gypsum wall board
- vách ván thạch cao
- gypsum wallboard
- lớp trát thạch cao khô
- gypsum wallboard
- tấm cactông thạch cao
- gypsum wallboard parer
- bìa thạch cao
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- gypsum-cement concrete
- bê tông thạch cao-xi măng
- gypsum-cement pozzonlana binder
- chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
- gypsum-concrete block
- gạch bê tông thạch cao
- gypsum-concrete partition
- vách bêtông thạch cao
- gypsum-lime binder
- chất kết dính vôi-thạch cao
- hard burned gypsum
- thạch cao nung già
- hard-burnt gypsum
- thạch cao nung già
- high-strength gypsum
- thạch cao cường độ cao
- hydrated gypsum
- thạch cao ướt
- insulating gypsum wallboard
- tấm tường thạch cao cách nhiệt
- lime gypsum mortar
- vữa vôi thạch cao
- powdered gypsum
- thạch cao bột
- pure gypsum
- thạch cao nguyên chất
- regular gypsum wallboard
- tường thạch cao tiêu chuẩn
- semihydrous gypsum
- thạch cao nhão
- uncalcined gypsum
- thạch cao không nung
- water-gypsum ratio
- tỷ lệ nước thạch cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gypsum-board strip
băng các tông thạch cao, -
Gypsum-cement concrete
bê tông thạch cao-xi măng, -
Gypsum-cement pozzonlana binder
chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan, -
Gypsum-concrete block
gạch bê tông thạch cao, -
Gypsum-concrete partition
vách bêtông thạch cao, -
Gypsum-lime binder
chất kết dính vôi-thạch cao, -
Gypsum-retarded cement
xi-măng chứa thạch cao để làm chậm cứng, -
Gypsum backing boards
lớp nền bằng tấm thạch cao, -
Gypsum baseboard
tấm nền thạch cao, -
Gypsum binder
chất kết dính thạch cao, -
Gypsum block
khối thạch cao đúc, -
Gypsum board
tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ -
Gypsum board sheathing
tấm thạch cao phủ, -
Gypsum burning
sự nung thạch cao, -
Gypsum calcination
nung thạch cao, -
Gypsum calciner
lò nung thạch cao, -
Gypsum calcining without external steam supply
sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước, -
Gypsum cement
thạch cao hoàn thiện cứng, thạch cao hoàn thiện trắng, Địa chất: xi măng thạch cao, -
Gypsum concrete
bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao -
Gypsum core board
tấm thạch cao rỗng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.