- Từ điển Anh - Việt
Habilitate
Nghe phát âmMục lục |
/hə´bili¸teit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xuất vốn để khai khác (mỏ...)
Nội động từ
Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Hình Thái Từ
- Ved : Habilitated
- Ving: Habilitating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trang bị
Kinh tế
cung cấp vốn và thiết bị để khai thác (mỏ...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Habilitation
/ hə,bili'teiʃn /, Danh từ: sự xuất vốn để khai khác (mỏ...), sự chuẩn bị cho có đủ tư cách... -
Habilitator
/ hə´bili¸teitə /, Kinh tế: người cấp vốn và thiết bị (để khai thác công xưởng, mỏ), -
Habit
/ ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình,... -
Habit- creating demand function
hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng), -
Habit-creating demand function
hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng), -
Habit-forming
/ 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện -
Habit-forming drug
thuốc gây nghiện, -
Habit plane
mặt (phẳng) dạng quen, -
Habit scoliosis
vẹo cột sống do thói quen, -
Habit survey
điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng, -
Habitability
/ ,hæbitə'biliti /, danh từ, tính ở được, -
Habitable
/ 'hæbitəbl /, Tính từ: có thể ở được, Xây dựng: ở được,Habitable house
nhà ở,Habitable room
buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ởHabitable space
không gian ở,Habitableness
/ 'hæbitəblnis /, như habitability,Habitant
/ 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ...Habitat
/ 'hæbitæt /, Danh từ: môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.