- Từ điển Anh - Việt
Haemorrhoids
Mục lục |
/'hemərɔidz/
Thông dụng
Cách viết khác emerods
danh từ số nhiều
(y học) bệnh trĩ
Y học
bệnh trĩ (lòi đom)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haemosalpinx
huyết thủng noãn quản, see haematosalpinx., -
Haemosiderin
/ ,hi:mou'sidərin /, Danh từ: (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan), chất gồm một bao protein... -
Haemosiderosis
chứng nhiễm hemosiderin, -
Haemostasis
/ ,hi:mou'steisis /, Danh từ: (y học) sự cầm máu, Y học: sự cầm máu,... -
Haemostat
/ 'hi:məstæt /, Danh từ: (y học) cái kẹp cầm máu, -
Haemostatic
/ hi,mou'stætiks /, Tính từ: (y học) cầm máu, Danh từ: (y học) thuốc... -
Haemothorax
/ ,hi mə'θɔ:rəks /, tràn máu màng phổi, -
Haemozoin
/ hi'mouzəin /, sắc tố có chứa sắt, ở các sinh vật gây bệnh sốt rét, -
Haeremai
/ 'ha:ere,mai /, Thán từ: ( nz) chào mừng, -
Haf
Toán & tin: một nửa, một phần, -
Hafd
Toán & tin: rắn, cứng, xác định, chặt chẽ, -
Haffet
/ 'hæfit /, Danh từ, cũng haffit: má; trán, -
Hafnium
/ 'hæfniəm /, Danh từ: (hoá học) hafini, Địa chất: hafini, -
Hafnium (Hf)
hafini, -
Haft
Danh từ: cán, chuôi (dao, rìu...), Ngoại động từ: tra cán, tra chuôi... -
Haft-and-half
gồm hai thành phần ngang nhau, gồm nửa nọ nửa kia (que hàn nửa chì nửa thiếc), -
Haft adder
bộ cộng một nửa, bộ nửa cộng, -
Haft open interval
khoảng nửa mở, -
Haftarah
/ 'hɑ:ftærə /, Danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs: tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối... -
Hag
/ hæg /, Danh từ: mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.