- Từ điển Anh - Việt
Hagiographist
Nghe phát âmMục lục |
/,hægi'ɔgrəfist/
Thông dụng
Cách viết khác hagiographer
Danh từ
Người viết tiểu sử các vị thánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hagiography
/ ,hægi'ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử các vị thánh, -
Hagiolater
/ ,hægi'ɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh, -
Hagiolatry
/ ,hægi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thánh, -
Hagiology
/ ,hægi'ɔləʤi /, Danh từ: truyện về các vị thánh, tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về... -
Hagiosope
/ 'hægiə,skoup /, Danh từ: khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được... -
Hagiotherapy
chữabệnh bằng phép thánh, -
Hagridden
/ 'hæg,ridn /, Tính từ: bị ác mộng ám ảnh, -
Hague-Visby Rules
quy tắc hague-visby, -
Hague- Visby Rules
quy tắc ha-gơ-vis-bai (được sửa đổi từ quy tắc ha-gơ), -
Hague rules
quy tắc hague, quy tắc hey 1924 (điều chỉnh vận đơn đường biển), -
Hah
/ hɑ: /, -
Hahnemannism
homeopathy, -
Hahnium
/ 'ha:niəm /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo, -
Haidinger fringe
vân haidinger, -
Haidinger fringes
van haidinger, -
Haidresser
/ 'heə,dresə /, Danh từ: thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ, -
Haikou
, -
Haiku
/ 'haiku: /, Danh từ ( số nhiều không thay đổi): bài thơ rất ngắn của người nhật, -
Hail
/ heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động... -
Hail-fellow
/ 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.