- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hall resistance
điện trở hall, -
Hall sensor
cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall -
Hall test
trắc nghiệm được điều khiển ở những nơi công cộng, -
Hall vane switch
cảm biến hall loại cánh chắn, -
Hall voltage
hiệu điện thế hall, điện áp hall, -
Halleluiah
/ ,hæli'lu:jə /, như alleluia, -
Hallelujah
/ ,hæli'lu:jə /, như alleluia, -
Hallex
ngón chân cái, -
Halliard
/ 'hæljəd /, như halyard, -
Hallmark
/ 'hɔ:lmɑ:k /, Danh từ: dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc), (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm... -
Hallmarked
/ 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark, -
Hallo
/ hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này,... -
Halloa
/ hə'lou /, như hallo, Từ đồng nghĩa: verb, halloo -
Halloo
/ hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý),Hallopeau acrodermatitis
viêm dađầu chi mạn tính,Hallow
/ 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình...Hallowe'en
/ hælou'i:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh,Hallowed
/ 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective,...Hallowing
/ 'hælouiɳ /, xem hallow,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.