- Từ điển Anh - Việt
Hand-rolled
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
vò chè bằng tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hand-sanded
Danh từ: chà nhám bằng tay, đánh giấy nhám bằng tay, -
Hand-saw handle
cần nắm cưa tay, -
Hand-screws
kẹp cần tay, -
Hand-set telephone
máy điện thoại xách tay, -
Hand-to-hand
/ ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà -
Hand-to-hand combat
đánh tay đôi, -
Hand-to-mouth
Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu... -
Hand-transmitted vibration
rung động truyền bằng tay, -
Hand-vise
bàn kẹp tay, ê tô vặn, -
Hand/give somebody something on a plate
Thành Ngữ:, hand/give somebody something on a plate, (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ... -
Hand (-operated) expansion valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay, -
Hand (-operated) winch
tời (quay) tay, -
Hand (hydraulic) compression tool
kìm ép (thủy lực) dùng tay, -
Hand (operated) pump
bơm tay, -
Hand - jack
tay quay kích, -
Hand Off (HO)
chuyển ô, chuyển tế bào, -
Hand adjustment
sự lắp thủ công, sự chỉnh bằng tay, điều chỉnh thủ công, -
Hand and spring
Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn, -
Hand anvil
đe tay, -
Hand assemble
ráp tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.