- Từ điển Anh - Việt
Handrail scroll
Xem thêm các từ khác
-
Handroll-bending machine
máy uốn (dùng) tay, -
Hands
, -
Hands-Free Telephone (HFT)
máy điện thoại không cầm tay, -
Hands-off
chính sách không can thiệp, -
Hands-off operation
sự vận hành tự động, thao tác chuyển vùng, -
Hands-on
/ ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế:... -
Hands-on operation
hoạt động thực hành, thao tác thực hành, -
Hands down
phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng -
Handsale
bán nghéo tay, -
Handsaw
/ ´hænd¸sɔ: /, Danh từ: cưa sử dụng bằng tay, cưa tay, -
Handsbreath
Danh từ:, -
Handsel
/ ´hændsəl /, Danh từ: quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...),... -
Handset
/ ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông:... -
Handset cord
dây máy điện thoại, dây mềm ống nghe, -
Handshake
/ 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly... -
Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa, -
Handshears
kéo cắt tôn, -
Handsome
/ 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu... -
Handsome and talented
anh tuấn, -
Handsome is as handsome does
Thành Ngữ:, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói, tốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.