- Từ điển Anh - Việt
Hand
Nghe phát âm/hænd/
Thông dụng
Danh từ
Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
Sự hứa hôn
( số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
Người làm (một việc gì), một tay
Nguồn
Sự khéo léo, sự khéo tay
Chữ viết tay; chữ ký
Kim (đồng hồ)
Nải (chuối)
(một) buộc, (một) nắm
Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inso)
Phía, bên, hướng
(đánh bài) sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài
(từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
- big hand
- tiếng vỗ tay vang lên
Ngoại động từ
Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
Đưa tay đỡ
(hàng hải) cuộn (buồm) lại
Cấu trúc từ
at hand
- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay
- Sắp đến, sắp tới
at somebody's hands
all hands to the pump
- mọi người phải chung vai gánh vác
a bird in the hand is worth two in the bush
- thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàng
to have sb's blood on one's hands
- chịu trách nhiệm về cái chết của ai
by one's own fair hand
- do tự tay mình làm
the dead hand of sth
- ảnh hưởng nặng nề của cái gì
from hand to hand
- từ người này truyền sang người khác
to win sb's hand
- làm cho ai hứa hẹn lấy mình
to give one's hand on sth
- xiết chặt tay ai đó biểu lộ sự đồng tình về điều gì
to hold hands
- nắm tay nhau để biểu lộ sự trìu mến
an iron hand in a velvet glove
- quả đấm sắt bọc nhung, sự cay nghiệt được che đậy một cách khéo léo
to know sth like the back of one's hand
- biết rõ như trên lòng bàn tay của mình
to lift one's hands against sb
- để đỡ? hoặc tấn công ai
to live from hand to mouth
- sống lần hồi, sống cầm hơi
to make money hand over fist
- vớ bở, thu lợi kếch xù
to overplay one's hands
- liều lĩnh quá trớn
many hands make light work
- nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh
to play into sb's hand
- làm lợi cho đối thủ của mình
to put one's hands into one's pocket
- sẵn sàng chi tiền
to set one's hands to sth
- đặt bút ký kết cái gì
to show one's hands
- tiết lộ ý định của mình
to take one's courage in both hands
- lấy hết can đảm
to take the law into one's own hands
- Xem thường luật pháp
to take one's life in one's hands
- có nguy co mất mạng
to win hands down
- thắng lớn, thắng đậm
to bear (give, lend) a hand to someone
- giúp đỡ ai một tay
to be hand in glove with
- Xem glove
to bite the hand that feeds you
- (tục ngữ) ăn cháo đá bát
brought up by hand
- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)
with a high hand
- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn
to chuck one's hand in
- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)
a clean hand wants no washing
- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh
a clean hand
- (nghia bóng) sự trong trắng, sự vô tội
to come to hand(s)
- đến tay đã nhận (thư từ...)
to do a hand's turn
- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ( (thường), phủ định)
to fight for one's own hand
- chiến đấu vì lợi ích của bản thân
to gain (get, have) the upper hand
to have the better hand
- Thắng thế, chiếm ưu thế
to get something off one's hands
- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì
- Giữ trách nhiệm về một việc gì
to have the whip hand of someone
- Xem whip hand
to give the glad hand to somebody
- Xem glad
hand over hand
and over fist
- Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây
- (nghia bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
to hang heavily on one's hands
- kéo dài chậm chạp, trôi đi chạm chạp
to have a free hand
- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình
to have a hand like a foot
- lóng ngóng, hậu đậu
to have an open hand
- hào phóng, rộng rãi
his hand is out
- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập
to have (hold, keep) in hand (well in hand)
- nắm chắc trong tay
to have one's hands full
- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi
to have one's hands tied
- bị trói tay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
heavy hand
- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế
a helping hand
- sự giúp đỡ
to join hands
- Xem join
to keep a tight hand on somebody
- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ
to keep (have) one's hands in
- vẫn tập luyện đều
to lay hands on
- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào
- Chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)
- Hành hung
on one's hands
- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng
out of hand
- ngay lập tức, không chậm trễ
- Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng
- Không nắm được, không kiểm soát được nữa
Don't put your hand between the bark and the tree
- Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
to put one's hand to the plough
- Xem plough
to serve (wait on) somebody hand and foot
- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai
a show of hands
- sự giơ tay biểu quyết (bầu)
to sit on one's hands
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt
- Ngồi khoanh tay không làm gì
to stop somebody's hand
- chặn tay ai lại (không cho làm gì)
to take in hand
- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng
to take one's fate into one's hands
- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
to throw up one's hand
- bỏ cuộc
to hand
to wash one's hands
- Xem wash
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tay, kim (dụng cụ đo)
Toán & tin
bàn tay; (lý thuyết trò chơi ) người chơi; (máy tính ) kim đồng hồ
- conter hand
- kim máy đếm
Xây dựng
phía mở cửa
Kỹ thuật chung
bàn tay
công nhân
kim chỉ
kim đồng hồ
- right hand moment
- mômen theo chiều kim đồng hồ
- right hand rotation
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right-hand
- chiều kim đồng hồ
kim trỏ
tay quay
thợ
Kinh tế
bàn tay
chân trước
công nhân
- factory-hand
- công nhân nhà máy
đã dùng
- second-hand
- đã dùng qua
- second-hand
- hàng đã dùng qua
giò trước
người làm
người lao động chân tay
nhân công
thủy thủ
thuyên viên
thuyền viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flank
verb
phrasal verb
- bequeath , hand on , pass , transmit , render , hand down , circulate , disperse , disseminate , bestow , present , contribute , give , deliver , furnish , hand , provide , supply , transfer , turn over , commend , commit , confide , consign , relegate , trust
Từ trái nghĩa
noun
- check , encumbrance , hindrance , obstruction , prevention , silence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hand(s
, -
Hand- made naill wrought nail
đinh rèn, -
Hand-act water pump
bơm nước dùng tay, -
Hand-actuated
được điều khiển bằng tay, -
Hand-adiance
sự điều chỉnh đánh lửa bằng lay, -
Hand-adjustable turbine
tuabin có cánh điều chỉnh được, -
Hand-arm system
hệ bàn tay-cách tay, -
Hand-baggage
Danh từ: hành lý xách tay, -
Hand-barrow
Danh từ: cáng, băng ca, xe ba gác, -
Hand-bearing compass
la bàn cầm tay, Địa chất: la bàn cầm tay, -
Hand-book
sổ tay, sách hướng dẫn, -
Hand-borne infection
nhiễm khuẩn do bàn tay, -
Hand-borneinfection
nhiễm khuẩn do bàn tay, -
Hand-brush painting
sự sơn bằng chổi quét tay, -
Hand-canter
Danh từ: nước kiệu nhỏ (ngựa), -
Hand-carried equipment
máy mang theo tay, -
Hand-carried transceiver
máy thu-phát xách tay, -
Hand-carried transceivers
máy thu phát xách tay, -
Hand-compacted concrete
bê-tông đầm (bằng) tay, -
Hand-controlled shutoff valve
van đóng mở bằng tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.