- Từ điển Anh - Việt
Hanging room
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hanging sash
khuôn cánh kéo đẩy, -
Hanging scaffold
giàn giáo di động, giàn giáo treo, Địa chất: giàn treo, -
Hanging scaffolding
giàn giáo treo, giàn giá treo, -
Hanging side
Địa chất: cánh treo, lớp móc, -
Hanging stage
giàn giáo di động, giàn giáo treo, giàn giáo treo (để sơn), -
Hanging stairs
cầu thang côngxon, bậc thang treo, -
Hanging steps
bậc cầu thang treo, -
Hanging stile
trụ treo, trụ treo, -
Hanging structures
kết cấu treo, -
Hanging test
thử (đứt bằng cách) treo tải trọng, -
Hanging theodolite
máy kinh vĩ treo, -
Hanging valley
Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo, -
Hanging wagon
goòng treo, -
Hanging wall
vách treo, hông, vách cánh, biên, sườn, Địa chất: cánh treo, vách treo, lớp móc, -
Hanging window
cửa sổ treo, -
Hanging worker
công nhân khuân vác, công nhân vận chuyển, -
Hangman
/ 'hæɳmən /, Danh từ: người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân, Từ... -
Hangnail
/ ´hæηg¸neil /, Danh từ: chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay), -
Hangout
/ ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar... -
Hangover
/ 'hæɳ,ouvə /, Danh từ: dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.