- Từ điển Anh - Việt
Haphazard
Nghe phát âmMục lục |
/hæp´hæzəd/
Thông dụng
Tính từ
Bừa bãi, lung tung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , aimless , all over the map , any old way , any which way , arbitrary , careless , casual , chance , designless , desultory , devil-may-care * , disorderly , disorganized , erratic , fluke , helter-skelter * , hit-or-miss * , incidental , indiscriminate , irregular , loose , offhand , purposeless , random , reckless , slapdash , slipshod , spontaneous , sudden , unconcerned , unconscious , unconsidered , uncoordinated , unexpected , unmethodical , unorganized , unpremeditated , unsystematic , unthinking , willy-nilly * , hit-or-miss , spot , unplanned , chaotic , helter-skelter , undirected
Từ trái nghĩa
adjective
- careful , designed , intentional , methodical , organized , planned , straight , systematic , thought-out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haphazardly
Phó từ: bừa bãi, lung tung, -
Haphazardry
Danh từ: sự tình cờ, tính chất tình cờ, -
Haphephobia
(chứng) sợ bị sờ mó, -
Hapless
/ ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Haplobacteria
vi khuẩn không sợi, -
Haplobiont
Danh từ: sinh vật đơn bội, -
Haplobiontic
Tính từ: thuộc sinh vật đơn bội, -
Haplodermatitis
viêm dađơn thuần, -
Haplodermitis
viêm dađơn thuần, -
Haplodont
răng hàm không núm, -
Haplography
/ hæp´lɔgrəfi /, Danh từ: lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy), -
Haploid
Tính từ: Đơn bội, Danh từ: thể đơn bội, , đơn bội, -
Haploid-insuffisant gene
gene đơn bội thiếu, -
Haploid-sufficient gene
gen đơn bội đả, -
Haploid mycelium
thể sợi nấm đơn bội, -
Haploid nucleus
nhân đơn bội, -
Haploid number
số đơn bội, -
Haploidnucleus
nhân đơn bội, -
Haploidnumber
số đơnbội, -
Haploidy
Danh từ: (sinh học) tính đơn bội, Y học: đơn bội, thể đơn bội,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.