- Từ điển Anh - Việt
Harden
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:dn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho cứng, làm cho rắn
(kỹ thuật) tôi (thép...)
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
Làm cho dày dạn
Nội động từ
Cứng lại, rắn lại
(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
Dày dạn đi
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) tôi, hóa cứng, tăng bền
Xây dựng
khô cứng
tăng bền
trui cứng
Điện lạnh
hóa cứng
tôi cứng (kem)
Kỹ thuật chung
củng cố
cứng lại
hóa rắn
luyện
- case harden
- luyện cho cứng
đông cứng
đông lại
làm cho chắc
làm cho cứng
làm cứng
- pack-harden
- làm cứng bề mặt
làm hóa cứng
làm tăng bền
tôi (thép)
tăng cường
Kinh tế
giá cả tăng vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amalgamate , anneal , bake , brace , buttress , cake , calcify , callous , cement , close , clot , coagulate , compact , congeal , consolidate , contract , crystallize , curdle , densify , dry , firm , fix , fortify , fossilize , freeze , gird , indurate , jell , nerve , ossify , petrify , precipitate , press , reinforce , set , settle , solidify , starch , steel , stiffen , strengthen , temper , thicken , toughen , vitrify , acclimate , acclimatize , adapt , adjust , blunt , brutalize , callus , case-harden , climatize , coarsen , conform , deaden , develop , discipline , dull , embitter , habituate , inure , make callous , numb , paralyze , render insensitive , roughen , season , stun , stupefy , teach , train , concrete , caseharden , accustom , condense , endure , enure , gel , sear
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harden (ice cream)
tôi cứng lạnh (kem), -
Hardenability
/ ´ha:dnə'biliti /, khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được, khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, độ thấm tôi, Địa... -
Hardenability characteristic
đặc tính sôi, -
Hardenability limits
giới hạn thấm tôi (thép), -
Hardenability value
khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, -
Hardenable
/ ´ha:dnəbl /, thấm tôi được, tôi cứng được, tôi được, -
Hardender
Đông cứng, -
Hardender for polyester putty
Đông cứng, -
Hardened
đã đông cứng, (adj) được tôi, được làm cứng, đã tôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Hardened case
vỏ đã tôi cứng, -
Hardened cement paste
đá xi măng, -
Hardened concrete
bê tông đã đông cứng, bê tông đã khô cứng, -
Hardened face
mặt tôi cứng, mặt hoá cứng, mặt tôi cứng, -
Hardened glass
thủy tinh tôi, -
Hardened ice cream
kem đã được tôi cứng, -
Hardened in air
được tôi trong không khí, -
Hardened off (plants)
cây đã ươm, -
Hardened skin
lớp mỏng tôi cứng mặt ngoài, -
Hardened steel
thép trui, -
Hardened surface
mặt đã tôi, mặt đã tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.