- Từ điển Anh - Việt
Harrowing
Nghe phát âmMục lục |
/´hærouiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
Chuyên ngành
Xây dựng
sự bừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agonizing , alarming , chilling , distressing , disturbing , excruciating , heartbreaking , heart-rending , nerve-racking , painful , racking , soaring , tearing , terrifying , tormenting , torturing , torturous , traumatic , anguishing , dangerous , frightening , tilling , upsetting
Từ trái nghĩa
adjective
- calming , pleasant , pleasing , unfrightening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harrumph
/ hə´rʌmf /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành),... -
Harry
/ ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ... -
Harsh
/ ha:ʃ /, Tính từ: thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng),... -
Harsh aggregate
cốt liệu thô, -
Harsh consistency
độ sệt cứng, -
Harsh duties
thuế khóa gắt gao, nặng nề, -
Harsh handle
cảm giác sờ thô ráp, -
Harsh image
hình tương phản, -
Harsh mix
hỗn hợp sệt, -
Harsh mixture
hỗn hợp rắn, hỗn hợp rắn, -
Harsh mortar
vữa thô, -
Harsh sand
cát sắc cạnh, -
Harsh taste
vị gắt, -
Harsh terms
điều kiện gắt gao, -
Harsher
búa nghiền, búa nghiền, -
Harshly
Phó từ: cay nghiệt, khắc nghiệt, -
Harshness
/ ´ha:ʃnis /, Danh từ: tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị... -
Harslet
như haslet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.