- Từ điển Anh - Việt
Haulageway
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hauled
, -
Hauler
/ ˈhɔlər /, dây néo, tời, cái tời, vận chuyển [xe thiết bị vận chuyển], cành cây, dậy, rơm rạ, Địa... -
Haulier
/ ´hɔ:liə /, Danh từ: người kéo, (ngành mỏ) người đẩy goòng, người chuyên chở (bằng xe vận... -
Hauling
sự chuyên chở, sự dắt, sự kéo, sự vận chuyển, vận chuyển [sự vận chuyển], giòng tàu, sự giòng tàu, sự kéo thuyền,... -
Hauling-away
sự chuyển đi, sự chuyển đi, Địa chất: sự chuyên đi khỏi nơi khai thác, -
Hauling-up
sự nâng, sự trục, sự nâng, sự trục (tải), -
Hauling and carrying rope
cáp kéo và mang, -
Hauling apparatus
thiết bị chuyển chở, thiết bị kéo tải,, băng chuyền, băng tải, máy vận chuyển, -
Hauling cable
Địa chất: cáp kéo, -
Hauling capacity
lực kéo, sức kéo, khả năng kéo, sức kéo, Địa chất: khả năng vận chuyển, khả năng thông... -
Hauling chain
xích kéo, xích kéo, -
Hauling container of concrete
thùng vận chuyển bê-tông, -
Hauling costs
Địa chất: chi phí vận chuyển, -
Hauling drum
tang kéo, -
Hauling engine
đầu máy lai dắt, động cơ kéo tàu, đầu máy kéo, Địa chất: máy trục, máy nâng, -
Hauling equipment
phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển,... -
Hauling gear
thiết bị nâng, tời, -
Hauling power
lực kéo, lực kéo, Địa chất: lực kéo, sức kéo, -
Hauling rope
dây kéo, cáp nâng, cáp kéo, cáp nâng, -
Hauling shaft
Địa chất: giếng trục, giếng nâng hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.