- Từ điển Anh - Việt
Haven
Nghe phát âmMục lục |
/heivn/
Thông dụng
Danh từ
Bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bến tàu
Kinh tế
bến cảng
cảng
- tax haven
- cảng tránh thuế
cảng khẩu
chỗ tàu đậu ở cảng
nơi ẩn náu
quả tầm quân
quả táo gai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , asylum , cover , covert , harbor , harborage , retreat , roadstead , sanctuary , sanctum , shelter , protection , refuge , hideout , hope , inlet , oasis , port , relief
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haven't
như have-not, -
Haver
/ ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn,... -
Haversack
/ ´hævə¸sæk /, Danh từ: túi dết, -
Haversian canal
ống havers, -
Haversian gland
nhung mao hoạt dịch, -
Haversian lamella
lá xương hệ havers, -
Haversian space
ống havers, -
Haversian system
hệ havers, -
Haversiancanal
ống havers., ống nuôi xương, -
Haversiangland
nhung mao hoạt dịch, -
Haversianlamella
lá xương hệ havers, -
Haversianspace
ống havers, -
Haversiansystem
hệ havers, -
Haversine
Toán & tin: hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2, -
Haversion system
hệ havers, -
Haversionsystem
hệ havers., -
Haves and "have-nots"
nước giàu và "nước nghèo", -
Having
, -
Havings
Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, của cải, tài sản, vật sở hữu, -
Havoc
/ ´hævək /, Danh từ: sự tàn phá, Ngoại động từ: tàn phá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.