Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

He will swing for it

Thông dụng

Thành Ngữ

he will swing for it
hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

Xem thêm swing


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head

    / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con...
  • Head-absorbing capacity

    khả năng hấp thụ nhiệt hea t ko fai la head, năng suất hấp thụ nhiệt,
  • Head-affected zone

    vàng chịu ảnh hưởng nhiệt,
  • Head-bolt

    đầu bu lông,
  • Head-capacity curve

    đường công suất mực nước,
  • Head-capscity curve

    đường đặc tính của bơm,
  • Head-control gate

    cửa điều chỉnh mức nước,
  • Head-down display

    màn hình hdd,
  • Head-dress

    Danh từ: kiểu tóc (phụ nữ), khăn trùm đầu của phụ nữ,
  • Head-flow characteristic

    biến thiên áp suất dòng, đặc tính áp suất (tĩnh), đặc tính áp suất tĩnh,
  • Head-hunter

    Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,...
  • Head-hunting

    Danh từ: công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Head-lamp

    đèn trước xe,
  • Head-lease

    hợp đồng chính chủ cho thuê,
  • Head-light

    đèn pha, đèn chiếu (của đầu máy),
  • Head-line

    đặt vào hàng đầu,
  • Head-liner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu...
  • Head-master

    Danh từ: Ông hiệu trưởng,
  • Head-mistress

    / ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng,
  • Head-money

    Danh từ: thuế thân, giải thưởng lấy đầu một người nào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top