- Từ điển Anh - Việt
Swing
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
Cái đu
Chầu đu
Cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy
Quá trình hoạt động; sự tự do hành động
(âm nhạc) nhạc xuynh (như) swing music
Nhịp điệu (thơ...)
(thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)
Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác
- he is liable to abrupt swing in mood
- nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng)
- the swing of the pendulum
- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền
- get in the swing (of something)
- (thông tục) thích nghi với một thói thường..
- go with a swing
- (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..)
Nội động từ .swung
Đu đưa, lúc lắc
Đánh đu
Treo lủng lẳng
Đi nhún nhảy
Ngoặt (xe, tàu...)
Ngoại động từ
Đu đưa, lúc lắc, di động qua lại
Treo lủng lẳng, mắc
Vung vẩy; lắc
Quay ngoắt
(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
Cơ khí & công trình
bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
biên độ lắc
chiều cao tâm máy
đường kính quay
Xây dựng
sự xoay (xung quanh trục đứng)
Điện lạnh
sự lắc lư (của một đại lượng điện)
Kỹ thuật chung
đánh đu
đu đưa
lắc. dao động
lúc lắc (tàu)
phạm vi
quay
- full-swing excavator
- máy xúc quay tròn
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- swing angle
- góc quay
- swing bridge
- cầu quay
- swing crane
- cần cẩu quay
- swing crane
- cần trục quay
- swing door
- cửa quay
- swing excavator
- máy đào kiểu quay vòng
- swing gate
- cửa quay
- symmetrical swing bridge
- cầu quay đối xứng
quy mô
sự lắc
sự lắc đập
Kinh tế
ảnh hưởng đến
biến động
chi phối
dao động
- price swing
- dao động giá cả
sự dao động
sự dao động, biến động
tác động đến
Xem thêm các từ khác
-
Swing-boat
Danh từ: cái đu hình thuyền ở các hội chợ.., -
Swing-bridge
Danh từ: cầu đóng mở, cầu quay, -
Swing-door
Danh từ: cửa lò xo, cửa tự động, -
Swing-down
lật được, gấp được, -
Swing-hammer mill
máy nghiền đập, máy nghiền búa, -
Swing-in filter
bộ lọc lắc vào, -
Swing-over bed
sự lắc của bệ, sự lắc của giá, -
Swing-over saddle
bàn dao rung lắc, sự lắc của bàn dao, -
Swing-type check valve
van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo), -
Swing-up mirror
gương hất lên, -
Swing-wing
Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp, -
Swing and roundabouts
Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ... -
Swing angle
góc quay, -
Swing arm suspension or swing axle
tay đòn di động hệ thống treo độc lập, -
Swing axle
trục lắc, -
Swing bearer
gối lắc, gối lắc, -
Swing bearing
gối lắc, -
Swing bolt
đinh ốc bản lề, -
Swing bridge
cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge,... -
Swing cap
công suất tức thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.