- Từ điển Anh - Việt
Head
Nghe phát âm/hed/
Thông dụng
Danh từ
Cái đầu (người, thú vật)
Người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)
Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng
(thông tục) chứng nhức đầu sau khi uống rượu say
Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng
Vật hình đầu
Đọan đầu, phần đầu
- the head of a procession
- đoạn đầu đám rước
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)
Ngòi (mụn, nhọt)
Gạc (hươu, nai)
Mũi (tàu)
Mũi biển
Mặt ngửa (đồng tiền)
(ngành mỏ) đường hầm
(hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ(ở mũi tàu)
Đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại
Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng
Cột nước; áp suất
- hydrostatic head
- áp suất thuỷ tinh
- static head
- áp suất tĩnh
Cấu trúc từ
to addle one's head
- Xem addle
to drive sth into sb's head
To drum sth into sb's head
to knock/hammer sth into sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
to give sb his head
- cho ai tự do hành động
to go to one's head
- làm cho ai chếnh choáng say
to have eyes in the back of one's head
- có mắt rất tinh, tỏ tường mọi sự trên đời
to have one's head in the clouds
- hay mơ mộng hão huyền
head over heels
- lăn lông lốc
- Hoàn toàn
to have a swollen head
- kiêu căng ngạo mạn
to have a thick head
- đần đần, ngu xuẩn
- Choáng váng vì men rượu
heads will roll for sth
- sẽ có lúc người ta bị trừng phạt vì điều gì
to hit the nail on the head
- nói đúng vanh vách
to have one's head examined
- đó là cái ngu của mình
a price on sb's head
- giải thưởng lấy đầu người nào
to put one's head into the noose
- đút đầu vào ra, tự đưa đầu vào thòng lọng
to scratch one's head
- suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
to shake one's head
- lúc đầu
heads I win, tails you lose
- phần thắng chắc chắn thuộc về tôi
to be able to do something on one's head
- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng
to be head over ears in
To be over head and ears in
to be (go) off one's head
- mất trí, hoá điên
to beat somebody's head off
- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
better be the head of a dog than the tail of a lion
- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu
to buy something over somebody's head
- mua tranh được ai cái gì
by head and shoulders above somebody
- khoẻ hơn ai nhiều
- Cao lớn hơn ai một đầu
to carry (hold) one's head high
- ngẩng cao đầu
Can't make head or tail of
- Không hiểu đầu đuôi ra sao
to cost someone his head
- làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng
horse eats its head off
- Xem eat
to get (take) into one's head that
- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng
To put somebody (something) out of one's head
- Quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa
to give a horse his head
- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái
to have a good head on one's shoulders
- lão luyện, từng trải
head first (foremost)
- lộn phộc đầu xuống trước
- (nghia bóng) vội vàng, hấp tấp
head and front
- người đề xướng và lãnh đạo (một phong trào...)
head of hair
- mái tóc dày cộm
to keep one's head (a level head, a cool head)
- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
to keep one's head above water
- Xem above
to lay (put) heads together
- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
to lose one's head
- Xem lose
to make head
- tiến lên, tiến tới
to make head against
- kháng cự thắng lợi
not right in one's head
- gàn gàn, hâm hâm
old head on young shoulders
- khôn ngoan trước tuổi
out of one's head
- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra
to stand on one's head
- (nghia bóng) lập dị
to talk somebody's head off
- Xem talk
to talk over someone's head
- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả
to turn something over in one's head
- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
two heads are better than one
- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Luợng
to get sth into your head
- làm cho ai tin diều gì
Ngoại động từ
Làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)
Hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ( (cũng) to head down)
Để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)
Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu
Đương đầu với, đối chọi với
Vượt, thắng hơn (ai)
Đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)
(thể dục,thể thao) đánh dấu, đội đầu (bóng đá)
Đóng đầy thùng
(hàng hải) hướng (mui tàu về phía nào)
Nội động từ
Kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)
Mưng chín (mụn nhọt)
Tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
Chặn tránh (một vấn đề gì bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)
hình thái từ
- V_ed: headed
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nắp gập
đầu nắp
đầu nước
mũ đinh
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
mũ nắp
sống (dao)
ụ (trục chính)
Hóa học & vật liệu
cột chất lưu
Ô tô
cột áp (bơm)
nắp xi lanh
Toán & tin
đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
- contact head
- (máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
- erasing head
- (máy tính ) đầu tẩy
- kinetic energy head
- (máy tính ) cột nước động lực
- magnetic head
- (máy tính ) đầu từ
- play-bak head
- (máy tính ) đầu sao lại
- pressure head
- (cơ học ) đầu áp
- reading head
- (máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại
- read-record head
- (máy tính ) đầu để đọc bản chép lại
- recording head
- (máy tính ) đầu ghi
- reproducing head
- (máy tính ) đầu sản lại
- total head
- (cơ học ) cột nước toàn phần
- velocity head
- (vật lý ) đầu tốc độ
Xây dựng
dầm đỉnh mái
đầu đỉnh
mũi biên
phần đinh
vòi (phun)
- sprinkler head
- vòi phun (nước) chữa cháy tự động
Điện
thủ tướng
Kỹ thuật chung
chụp
cột áp
cột nước tĩnh
nắp
nắp máy
ngói bò
ngói nóc
người cầm đầu
đầu
đầu bulông
đầu cột
đầu đinh tán
đầu đọc
Giải thích VN: Ví dụ: đầu từ.
đầu ghi
đầu ray
đầu máy trên
đầu từ
Giải thích VN: Bộ phận máy ghi phát băng từ.
đề mục
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
độ cao rơi
dòng đầu (trang)
dòng đầu trang
đóng đáy
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
mũ
mũ cọc
mũi
phần đầu
phần trước
sự dâng nước
ụ
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
vòm thẳng
ụ trước
Kinh tế
đầu phun
người chỉ huy
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
thủ trưởng
Địa chất
đầu, lò dọc vỉa, lò cái, cột nước, áp suất, cột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , champion , first , foremost , front , highest , leading , main , pioneer , preeminent , premier , prime , principal , stellar , supreme , topmost , chief
noun
- attic * , belfry * , brain , coconut , cranium , crown , dome * , gray matter , noggin * , noodle , pate , scalp , skull , thinker * , think tank * , top story , upper story , upstairs , boss , captain , chief , chieftain , commander , commanding officer , director , dominator , executive , honcho * , lead-off person , manager , officer , president , principal , superintendent , supervisor , top dog , apex , banner , beak , bill , cap , cork , crest , heading , headline , height , peak , pitch , point , promontory , streamer , summit , tip , vertex , commencement , first place , fore , forefront , fountainhead , origin , rise , source , start , van , vanguard , aptitude , aptness , bent , brains , capacity , faculty , flair , genius , gift , intellect , knack , mentality , mind , talent , thought , turn , understanding , acme , climax , conclusion , crisis , culmination , end , noddle , poll , instinct , headman , hierarch , leader , master , foreman , foreperson , forewoman , overseer , taskmaster , taskmistress , froth , lather , spume , suds , yeast , climacteric , crossroad , exigence , exigency , juncture , pass , turning point , zero hour
verb
- address , be first , be in charge , command , control , direct , dominate , go first , govern , guide , hold sway over , lead , lead the way , pioneer , precede , rule , run , supervise , administrate , manage , superintend , cast , level , point , set , train , turn , zero in , go , make , set out , strike out
Từ trái nghĩa
adjective
noun
- foot , follower , bottom , end , rear , conclusion , ending , finish , ignorance , inability , stupidity
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Head-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt hea t ko fai la head, năng suất hấp thụ nhiệt, -
Head-affected zone
vàng chịu ảnh hưởng nhiệt, -
Head-bolt
đầu bu lông, -
Head-capacity curve
đường công suất mực nước, -
Head-capscity curve
đường đặc tính của bơm, -
Head-control gate
cửa điều chỉnh mức nước, -
Head-down display
màn hình hdd, -
Head-dress
Danh từ: kiểu tóc (phụ nữ), khăn trùm đầu của phụ nữ, -
Head-flow characteristic
biến thiên áp suất dòng, đặc tính áp suất (tĩnh), đặc tính áp suất tĩnh, -
Head-hunter
Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,... -
Head-hunting
Danh từ: công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi, -
Head-lamp
đèn trước xe, -
Head-lease
hợp đồng chính chủ cho thuê, -
Head-light
đèn pha, đèn chiếu (của đầu máy), -
Head-line
đặt vào hàng đầu, -
Head-liner
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu... -
Head-master
Danh từ: Ông hiệu trưởng, -
Head-mistress
/ ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng, -
Head-money
Danh từ: thuế thân, giải thưởng lấy đầu một người nào, -
Head-mounted (display, for VR)
đội trên đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.