- Từ điển Anh - Việt
Heading face
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
gương lò hoạt động
gương lò ngang
gương tầng hoạt động
mặt đào
Kỹ thuật chung
mặt tiền
mặt nước
Địa chất
gương lò dọc, gương lò cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heading frame
trình tự mạnh dẫn đầu, trình tự mạnh mở đường, -
Heading hold
sự duy trì hướng bay, -
Heading indicator
cái báo chỉ hướng, -
Heading joint
mạch đối đầu, -
Heading machine
máy chồn đầu, máy đào lò dọc, máy rạch, Địa chất: máy đào lò dọc vỉa, -
Heading man
Địa chất: thợ đào lò, -
Heading method
phương pháp đào lò ngang, Địa chất: phương pháp đào lò dọc vỉa, -
Heading recorder
máy ghi hành trình, -
Heading selector
bộ chọn hướng hành trình, -
Heading set
khuôn tán đinh, -
Heading sheet of design drawings
khung tên của bản vẽ thiết kế, Địa chất: khung tên của bản vẽ thiết kế, -
Heading stope
lò cái, lò khai thác chính, lò mở vỉa, Địa chất: lò mở vỉa, -
Heading tool
khuôn dập mũ đinh, khuôn dập đầu đinh, -
Heading ventilation
Địa chất: sự thông gió gương lò, -
Heading wire
dây chồn đầu, -
Heading work
công tác chuẩn bị, -
Headings
Địa chất: tinh quặng, -
Headings and Marginal Notes
tiêu đề và ghi chú bên lề, -
Headings and marginal notes
tiêu đề và ghi chú bên lề, -
Headlamp
Danh từ: Đèn pha, Đèn đeo trên trán (thợ mỏ), cụm đèn pha cos, đèn đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.